Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 18/01/2025 16:00
SVĐ: Dr. Turhan Kılıçcıoğlu Stadyumu
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.90 3.40 3.75
0.83 9.25 0.91
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.91 1.0 0.87
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Engjell Hoti
-
Đang cập nhật
Tunahan Ergul
9’ -
Suat Kaya
Geraldo
47’ -
53’
Furkan Apaydın
Ali Turap Bülbül
-
Đang cập nhật
Hasan Huseyin Akinay
57’ -
Geraldo
Amar Ćatić
63’ -
Atakan Akkaynak
Atakan Cangöz
68’ -
Suat Kaya
Eren Karadağ
69’ -
70’
Jurgen Bardhi
Tomislav Glumac
-
71’
Engjell Hoti
Andrej Đokanović
-
75’
Đang cập nhật
Dimitri Cavaré
-
Amar Ćatić
Thomas Verheydt
82’ -
Đang cập nhật
Cihan Topaloğlu
86’ -
Kerem Kalafat
Burak Süleyman
87’ -
90’
Tomislav Glumac
Atalay Babacan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
43%
57%
4
3
15
13
357
465
9
17
6
5
2
0
Çorum Belediyespor Ümraniyespor
Çorum Belediyespor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Serkan Özbalta
4-1-4-1 Ümraniyespor
Huấn luyện viên: Tuncay Volkan Sanli
9
Thomas Verheydt
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
54 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ |
55 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
53 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergül Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
55 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
56 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
19 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ozan Sol Tiền vệ |
36 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hasanege Akdoğan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Atila Turan Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Burak Süleyman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Çorum Belediyespor
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
3 : 0
(1-0)
Çorum Belediyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Çorum Belediyespor
0 : 1
(0-1)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
0 : 3
(0-1)
Çorum Belediyespor
Çorum Belediyespor
Ümraniyespor
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Çorum Belediyespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
24 Erzincanspor Çorum Belediyespor |
4 6 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.95 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Ümraniyespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 20