GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 31/01/2025 17:00

SVĐ: Dr. Turhan Kılıçcıoğlu Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dr. Turhan Kılıçcıoğlu Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Çorum Belediyespor Bandırmaspor

Đội hình

Çorum Belediyespor 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Çorum Belediyespor VS Bandırmaspor

4-1-4-1 Bandırmaspor

Huấn luyện viên:

9

Thomas Verheydt

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

29

Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

29

Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu

77

Rahmetullah Berişbek

23

Edson André Sitoe

23

Edson André Sitoe

23

Edson André Sitoe

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

41

Mehmet Özcan

35

Sergen Piçinciol

35

Sergen Piçinciol

Đội hình xuất phát

Çorum Belediyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Thomas Verheydt Tiền đạo

55 15 2 8 0 Tiền đạo

29

Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ

56 8 9 5 0 Tiền vệ

6

Ferhat Yazgan Tiền vệ

54 5 6 13 1 Tiền vệ

11

Suat Kaya Tiền vệ

53 4 2 2 0 Tiền vệ

8

Atakan Akkaynak Tiền vệ

60 4 0 6 0 Tiền vệ

3

Loïck Landre Hậu vệ

30 2 0 1 0 Hậu vệ

22

Kerem Kalafat Hậu vệ

53 0 3 5 0 Hậu vệ

39

Erkan Kaş Hậu vệ

57 0 1 6 0 Hậu vệ

27

Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn

58 0 0 3 0 Thủ môn

25

Kadir Seven Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Tunahan Ergül Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Bandırmaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Rahmetullah Berişbek Tiền vệ

56 4 7 6 0 Tiền vệ

29

Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo

20 4 2 0 0 Tiền đạo

35

Sergen Piçinciol Hậu vệ

52 3 1 7 0 Hậu vệ

23

Edson André Sitoe Hậu vệ

56 2 0 4 0 Hậu vệ

33

Atınç Nukan Hậu vệ

21 2 0 3 1 Hậu vệ

41

Mehmet Özcan Tiền vệ

54 1 1 5 0 Tiền vệ

99

Faruk Can Genç Tiền vệ

19 1 1 1 1 Tiền vệ

92

Rémi Mulumba Tiền vệ

41 1 0 8 0 Tiền vệ

6

Hikmet Ciftci Tiền vệ

20 0 1 4 1 Tiền vệ

16

Akın Alkan Thủ môn

59 0 0 3 0 Thủ môn

17

Dieumerci N'Dongala Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Çorum Belediyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Atila Turan Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

92

Atakan Cangöz Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Ozan Sol Tiền vệ

37 7 4 3 0 Tiền vệ

7

Hasanege Akdoğan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Mahmut Eren Güler Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

41

Burak Süleyman Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Eren Karadağ Tiền vệ

21 2 2 0 0 Tiền vệ

34

Amar Ćatić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Taha İbrahim Rençber Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Bandırmaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hakan Bilgiç Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emirhan Ayhan Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Yasin Yağız Dilek Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Mourad Louzif Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

İbrahim Kaya Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

91

Coşqun Diniyev Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

3

Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ

56 0 3 2 0 Hậu vệ

1

Zafer Görgen Thủ môn

34 0 0 3 0 Thủ môn

12

Yiğit Zorluer Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Çorum Belediyespor

Bandırmaspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Çorum Belediyespor: 0T - 3H - 0B) (Bandırmaspor: 0T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Bandırmaspor

0 : 0

(0-0)

Çorum Belediyespor

03/03/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Çorum Belediyespor

0 : 0

(0-0)

Bandırmaspor

07/10/2023

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Bandırmaspor

0 : 0

(0-0)

Çorum Belediyespor

Phong độ gần nhất

Çorum Belediyespor

Phong độ

Bandırmaspor

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Çorum Belediyespor

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Fatih Karagümrük

Çorum Belediyespor

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.75 2.25 0.88

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Çorum Belediyespor

Ümraniyespor

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Çorum Belediyespor

İstanbulspor

3 1

(1) (0)

0.89 +0 0.99

0.95 2.5 0.87

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Çorum Belediyespor

Konyaspor

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Şanlıurfaspor

Çorum Belediyespor

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 2.25 0.93

B
X

Bandırmaspor

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Bandırmaspor

Keçiörengücü

0 0

(0) (0)

0.76 -0.5 0.95

0.89 2.5 0.87

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

BB Erzurumspor

Bandırmaspor

2 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.97 2.25 0.85

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

10/01/2025

Pendikspor

Bandırmaspor

1 1

(1) (0)

0.79 -0.25 0.97

0.77 2.25 0.86

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Bandırmaspor

Manisa BBSK

2 3

(0) (3)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.88

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Erokspor

Bandırmaspor

1 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.83 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất