Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 31/01/2025 17:00
SVĐ: Dr. Turhan Kılıçcıoğlu Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Çorum Belediyespor Bandırmaspor
Çorum Belediyespor 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Bandırmaspor
Huấn luyện viên:
9
Thomas Verheydt
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
77
Rahmetullah Berişbek
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
23
Edson André Sitoe
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
41
Mehmet Özcan
35
Sergen Piçinciol
35
Sergen Piçinciol
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
55 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
54 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
60 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergül Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Rahmetullah Berişbek Tiền vệ |
56 | 4 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Marco Filipe Lopes Paixão Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson André Sitoe Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
92 Rémi Mulumba Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Hikmet Ciftci Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Akın Alkan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Dieumerci N'Dongala Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Atila Turan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hasanege Akdoğan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Burak Süleyman Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hakan Bilgiç Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Paulo Rafael Pereira Araújo Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Mourad Louzif Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Coşqun Diniyev Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Emre Batuhan Adıgüzel Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 Yiğit Zorluer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Çorum Belediyespor
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
0 : 0
(0-0)
Çorum Belediyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Çorum Belediyespor
0 : 0
(0-0)
Bandırmaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bandırmaspor
0 : 0
(0-0)
Çorum Belediyespor
Çorum Belediyespor
Bandırmaspor
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Çorum Belediyespor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Bandırmaspor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Bandırmaspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.95 |
0.89 2.5 0.87 |
|||
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Erokspor Bandırmaspor |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 23