Hạng Hai Brazil - 10/08/2024 20:00
SVĐ: Estádio Estadual Lourival Baptista
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.75
0.98 2.25 0.77
- - -
- - -
2.35 3.00 2.87
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.76 0 -0.94
0.78 0.75 -0.96
- - -
- - -
3.10 1.95 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Hyuri
Rafael
30’ -
Đang cập nhật
André Lima
45’ -
Willians Santana
Riquelmo
46’ -
48’
Đang cập nhật
Kelvin
-
52’
João Afonso
Rafael Castro
-
68’
Đang cập nhật
Bruno Silva
-
69’
Đang cập nhật
Vidal
-
Đang cập nhật
André Lima
70’ -
71’
Bruno Silva
Júlio Rusch
-
Vico
Ytalo
76’ -
82’
Giovanni Pavani
Matheus Anjos
-
Đang cập nhật
Júlio Rusch
83’ -
90’
Đang cập nhật
Pedro Vitor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
43%
57%
5
3
2
4
367
486
9
15
4
5
0
0
Confiança Remo
Confiança 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior
4-2-3-1 Remo
Huấn luyện viên: Rodrigo Marques de Santana
8
André Lima
9
Hyuri
9
Hyuri
9
Hyuri
9
Hyuri
7
Vico
7
Vico
11
Willians Santana
11
Willians Santana
11
Willians Santana
3
Raphael
11
Pedro Vitor
4
Bruno Bispo
4
Bruno Bispo
4
Bruno Bispo
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
40
Ligger
4
Bruno Bispo
4
Bruno Bispo
4
Bruno Bispo
Confiança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 André Lima Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Raphael Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Vico Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Willians Santana Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Hyuri Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fábio Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Ítalo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jéferson Souza Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Mendes Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Eduardo Moura Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Felippe Borges Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pedro Vitor Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Jáderson Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Giovanni Pavani Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Bispo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Ligger Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
88 Marcelo Rangel Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 João Afonso Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Vidal Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sávio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Rodrigo Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Confiança
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Afonso Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thiago Santos Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Júlio Rusch Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Riquelmo Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Pedro Rodrigues Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thiago Braga Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Eduardo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Douglas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adryan Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Luiz Otávio Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Remo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Matheus Anjos Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
47 Cachoeira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ytalo Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Rafael Castro Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Raimar Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Guty Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Adsson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Léo Lang Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Sheldon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Ronald Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Kelvin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Confiança
Remo
Hạng Hai Brazil
Remo
1 : 0
(0-0)
Confiança
Hạng Hai Brazil
Confiança
1 : 2
(1-1)
Remo
Hạng Nhất Brazil
Remo
0 : 0
(0-0)
Confiança
Hạng Nhất Brazil
Confiança
1 : 2
(1-1)
Remo
Confiança
Remo
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Confiança
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2024 |
Athletic Club Confiança |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1 0.89 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Caxias Confiança |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.91 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Confiança Volta Redonda |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.88 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/07/2024 |
Confiança Ferroviário |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.75 0.84 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
13/07/2024 |
Botafogo PB Confiança |
3 3 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.91 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Remo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/08/2024 |
Remo Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.96 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Figueirense Remo |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
22/07/2024 |
Remo CSA |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
15/07/2024 |
Ferroviária Remo |
2 1 (0) (1) |
0.96 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/07/2024 |
Caxias Remo |
2 4 (0) (2) |
0.96 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 29