GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Professional Development League Anh - 17/01/2025 19:00

SVĐ: Wallace Binder Stadium

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.84 3.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 3.90 1.70

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.75 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 52’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    55’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 85’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Wallace Binder Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Liam Bailey

  • Ngày sinh:

    22-12-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:10, H:9, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alan Connell

  • Ngày sinh:

    05-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:32, H:10, B:23)

0

Phạt góc

13

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

6

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

1

380

Tổng số đường chuyền

336

4

Dứt điểm

20

1

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

2

Colchester United U21 AFC Bournemouth U21

Đội hình

Colchester United U21 4-5-1

Huấn luyện viên: Liam Bailey

Colchester United U21 VS AFC Bournemouth U21

4-5-1 AFC Bournemouth U21

Huấn luyện viên: Alan Connell

7

Hakeem Sandah

8

Max Jollife

8

Max Jollife

8

Max Jollife

8

Max Jollife

10

Amine Sassi

10

Amine Sassi

10

Amine Sassi

10

Amine Sassi

10

Amine Sassi

2

Elkanah Akor

7

Ashley Clarke

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

11

Remy Rees-Dottin

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh

Đội hình xuất phát

Colchester United U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Hakeem Sandah Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Elkanah Akor Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Frankie Edwards Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Alfie Newby Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Max Jollife Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Amine Sassi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Kien Connelly Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Harrison Chamberlain Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Kaleel Green Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Joel Thompson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Samuel Kuffour Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

AFC Bournemouth U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ashley Clarke Tiền đạo

6 2 0 1 0 Tiền đạo

2

Kendra Koby Reuben Chidiyelum Mottoh Tiền đạo

4 1 2 0 0 Tiền đạo

9

Kian Tydeman Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Archie Harris Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Remy Rees-Dottin Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Karlos Gregory Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Callan McKenna Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

6

Malcom Dacosta Gonzalez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Harold William Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Lewis Brown Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Toure Williams Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Colchester United U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Daniel Banjoko Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Kai Martin Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Rashaad Drysdale Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Alex Kokoshi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ollie Godziemski Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

AFC Bournemouth U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Charlie Stevens Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Alfie Merritt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Billy Terrell Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

14

Jonny Day Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Malachi Ogunleye Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Colchester United U21

AFC Bournemouth U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Colchester United U21: 0T - 0H - 2B) (AFC Bournemouth U21: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/03/2024

Professional Development League Anh

AFC Bournemouth U21

5 : 0

(2-0)

Colchester United U21

29/09/2023

Professional Development League Anh

Colchester United U21

0 : 1

(0-0)

AFC Bournemouth U21

Phong độ gần nhất

Colchester United U21

Phong độ

AFC Bournemouth U21

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Colchester United U21

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

06/01/2025

Swansea City U21

Colchester United U21

4 1

(3) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.82 3.75 0.80

B
T

Professional Development League Anh

23/12/2024

Colchester United U21

Bristol City U21

4 2

(0) (0)

0.80 +0.75 1.00

0.77 3.5 0.80

T
T

Professional Development League Anh

17/12/2024

Ipswich Town U21

Colchester United U21

1 1

(1) (1)

0.90 -1.5 0.81

0.76 3.75 0.86

T
X

Premier League Cup Anh

10/12/2024

Queens Park Rangers U21

Colchester United U21

0 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

- - -

T

Professional Development League Anh

06/12/2024

Colchester United U21

Cardiff City U21

0 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.86 3.75 0.75

H
X

AFC Bournemouth U21

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Premier League Cup Anh

21/12/2024

Chelsea U21

AFC Bournemouth U21

2 1

(0) (1)

0.92 -3.0 0.87

0.88 4.5 0.89

T
X

Professional Development League Anh

18/12/2024

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

3 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.91 4.0 0.89

B
X

Professional Development League Anh

10/12/2024

AFC Bournemouth U21

Charlton Athletic U21

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.82 4.0 0.76

B
T

Professional Development League Anh

03/12/2024

Cardiff City U21

AFC Bournemouth U21

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.91

0.83 3.75 0.78

H
X

Professional Development League Anh

19/11/2024

AFC Bournemouth U21

Watford U21

4 1

(1) (1)

0.88 -0.5 0.93

0.77 3.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất