VĐQG Tanzania - 02/12/2024 13:15
SVĐ: Mkwakwani Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.85 1.75 0.85
- - -
- - -
1.57 3.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.99 0.75 0.72
- - -
- - -
2.30 1.83 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Coastal Union Tanzania Prisons
Coastal Union 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Mansour Alawi
4-4-1-1 Tanzania Prisons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Coastal Union
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Coastal Union
0 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 1
(0-1)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
1 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 2
(0-1)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 0
(1-0)
Coastal Union
Coastal Union
Tanzania Prisons
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Coastal Union
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Coastal Union Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Coastal Union Dodoma Jiji |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
- - - |
T
|
Tanzania Prisons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tanzania Prisons KMC |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Tanzania Prisons Simba |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Tanzania Prisons Azam |
0 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13