VĐQG Tanzania - 29/12/2024 13:00
SVĐ: Sheikh Amri Abeid Memorial Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.90 2.0 0.81
- - -
- - -
1.90 3.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
2.62 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
M. Redemtus
Deogratius Anthony
-
Đang cập nhật
Maabad Maulid
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
54%
46%
1
1
0
2
379
317
20
8
2
2
2
0
Coastal Union KMC
Coastal Union 4-4-2
Huấn luyện viên: Mansour Alawi
4-4-2 KMC
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Coastal Union
KMC
VĐQG Tanzania
KMC
1 : 1
(1-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
0 : 0
(0-0)
KMC
VĐQG Tanzania
KMC
0 : 0
(0-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
KMC
1 : 0
(0-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
1 : 0
(1-0)
KMC
Coastal Union
KMC
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Coastal Union
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Kitayosce Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.71 2.0 0.92 |
H
|
||
13/12/2024 |
Singida Big Stars Coastal Union |
3 2 (1) (1) |
0.88 -0.25 0.90 |
- - - |
B
|
||
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
X
|
KMC
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
KMC Pamba Jiji |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
KMC Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.94 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
KMC Kitayosce |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.78 2.0 0.92 |
H
|
||
24/11/2024 |
Dodoma Jiji KMC |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Simba KMC |
4 0 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11