0.92 0 0.79
0.90 2.0 0.81
- - -
- - -
2.74 2.83 2.55
- - -
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.82 0.75 0.89
- - -
- - -
3.65 1.84 3.34
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
6
7
0
0
378
317
15
12
8
6
1
2
Coast Stima Luanda Villa
Coast Stima 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Luanda Villa
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Coast Stima
Luanda Villa
Super League Kenya
Coast Stima
2 : 0
(1-0)
Luanda Villa
Super League Kenya
Luanda Villa
4 : 0
(1-0)
Coast Stima
Coast Stima
Luanda Villa
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Coast Stima
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Mulembe United Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Migori Youth Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Coast Stima Modern Coast Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.89 2.25 0.73 |
H
|
X
|
|
13/11/2024 |
Coast Stima Dimba Patriots |
1 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.00 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
APS Bomet Coast Stima |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.77 2.0 0.81 |
X
|
Luanda Villa
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Luanda Villa Modern Coast Rangers |
5 1 (2) (1) |
- - - |
0.91 2.5 0.83 |
T
|
||
01/12/2024 |
Assad Luanda Villa |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Luanda Villa SamWest Blackboots |
2 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/11/2024 |
MCF Luanda Villa |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.98 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Luanda Villa Muhoroni Youth |
7 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7