- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Coast Stima Fortune Sacco
Coast Stima 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Fortune Sacco
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Coast Stima
Fortune Sacco
Super League Kenya
Coast Stima
0 : 0
(0-0)
Fortune Sacco
Super League Kenya
Fortune Sacco
0 : 0
(0-0)
Coast Stima
Super League Kenya
Fortune Sacco
1 : 0
(1-0)
Coast Stima
Super League Kenya
Coast Stima
1 : 1
(0-0)
Fortune Sacco
Super League Kenya
Coast Stima
0 : 5
(0-0)
Fortune Sacco
Coast Stima
Fortune Sacco
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Coast Stima
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Coast Stima Muhoroni Youth |
2 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.84 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Nzoia United Coast Stima |
4 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Coast Stima Naivas |
1 4 (0) (2) |
0.93 +0 0.78 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Kisumu All Stars Coast Stima |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Coast Stima Luanda Villa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
X
|
Fortune Sacco
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Fortune Sacco Dimba Patriots |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Migori Youth Fortune Sacco |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Luanda Villa Fortune Sacco |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fortune Sacco Muhoroni Youth |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
MCF Fortune Sacco |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7