Hạng Hai Ấn Độ - 08/01/2025 10:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 -0.98
0.78 2.75 0.84
- - -
- - -
1.48 4.10 6.00
0.98 9 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
-0.97 1.25 0.70
- - -
- - -
1.95 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Joseph Gordon
-
Aubin Kouakou
Maibam Deny Singh
31’ -
36’
Đang cập nhật
Peter Seiminthang Haokip
-
45’
Đang cập nhật
Maibam Deny Singh
-
46’
Đang cập nhật
Francis Addo
-
Đang cập nhật
Lalremruata Ralte
52’ -
Stendly Teotonio Fernandes
Gnohere Krizo
61’ -
78’
Đang cập nhật
De
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
79’ -
84’
Peter Seiminthang Haokip
Gursimrat Singh
-
90’
Francis Addo
Vicente
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
6
2
5
381
346
11
14
6
7
1
0
Churchill Brothers Namdhari
Churchill Brothers 4-5-1
Huấn luyện viên: Demetris Demetriou
4-5-1 Namdhari
Huấn luyện viên: Fernando David Capobianco
7
Stendly Teotonio Fernandes
17
Lalremruata Lalremruata
17
Lalremruata Lalremruata
17
Lalremruata Lalremruata
17
Lalremruata Lalremruata
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
57
Anil Rama Gaonkar
3
Harpreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
27
Jaspreet Singh
5
Akashdeep Singh
5
Akashdeep Singh
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
57 Anil Rama Gaonkar Tiền đạo |
30 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ |
63 | 2 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Kingslee Fernandes Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Lalremruata Lalremruata Hậu vệ |
42 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Aubin Kouakou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nishchal Chandan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Sebastián Gutiérrez Atehortua Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pape Gassama Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wayde Lekay Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Harpreet Singh Hậu vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Manvir Singh Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Akashdeep Singh Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Peter Seiminthang Haokip Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jaspreet Singh Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Moro Lamine Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Calvin Rosario Baretto Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joseph Gordon Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Francis Nuer Addo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Bhupinder Singh Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cledson Carvalho da Silva Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Mera González Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Thomas Kanamoottil Cherian Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lunminlen Haokip Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Trijoy Dias Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Lesly Rebello Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nitish Mehra Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Dharmpreet Singh Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Gurbaksh Singh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Karan Kumar Sharma Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Jaskaranpreet Singh Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Nishan Singh Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Akashdeep Singh Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Simranjit Singh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Churchill Brothers
Namdhari
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
1 : 1
(0-0)
Namdhari
Hạng Hai Ấn Độ
Namdhari
0 : 0
(0-0)
Churchill Brothers
Churchill Brothers
Namdhari
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Churchill Brothers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Churchill Brothers Dempo |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Inter Kashi Churchill Brothers |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
SC Bengaluru Churchill Brothers |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sreenidi Deccan Churchill Brothers |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Namdhari
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Namdhari Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Namdhari Aizawl |
3 1 (2) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Namdhari Dempo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Namdhari Rajasthan FC |
1 3 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 2
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 22