Hạng Hai Ấn Độ - 18/12/2024 10:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.57 3.80 4.50
0.90 9 0.90
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.88 1.0 0.89
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Trijoy Dias
9’ -
Lalremruata Ralte
Lalliansanga Renthlei
14’ -
25’
Đang cập nhật
Vieri Colaco
-
Đang cập nhật
Aubin Kouakou
51’ -
54’
Vinay Vijay Harji
Matija Babović
-
72’
Damián Pérez Roa
Nestor Dias
-
Anil Gaonkar
Wayde Lekay
75’ -
81’
Knerkitalang Buam
Amay Morajkar
-
Trijoy Dias
Lalbiakhlua Lianzela
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
52%
48%
3
5
2
2
366
328
19
8
7
3
0
2
Churchill Brothers Dempo
Churchill Brothers 4-4-2
Huấn luyện viên: Demetris Demetriou
4-4-2 Dempo
Huấn luyện viên: Samir Subash Naik
57
Anil Gaonkar
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
23
Trijoy Dias
23
Trijoy Dias
89
Ashish Sibi
37
Mohamed Ali
37
Mohamed Ali
37
Mohamed Ali
37
Mohamed Ali
8
Damián Pérez Roa
8
Damián Pérez Roa
8
Damián Pérez Roa
8
Damián Pérez Roa
8
Damián Pérez Roa
5
Pruthvesh Pednekar
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Anil Gaonkar Tiền đạo |
29 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ |
62 | 2 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Trijoy Dias Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Lalremruata Ralte Hậu vệ |
41 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Aubin Kouakou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nishchal Chandan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Sebastián Gutiérrez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pape Alassane Gassama Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalliansanga Renthlei Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wayde Lekay Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dempo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Ashish Sibi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Pruthvesh Pednekar Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saiesh Bagkar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shaher Shaheen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Mohamed Ali Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Damián Pérez Roa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vinay Vijay Harji Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vieri Colaco Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Knerkitalang Buam Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Seigoumang Doungel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Shubham Rawat Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lesly Rebello Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo |
27 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
49 Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Mera Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Thomas Kanamoottil Cherian Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nitish Mehra Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Luntinmang Haokip Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dempo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Matija Babović Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Bedashwor Singh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sangramjit Roy Chowdhury Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Amay Morajkar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Kapil Hoble Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Laximanrao Rane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sanwil D'Costa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Shallum Pires Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Nestor Dias Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Darell Mascarenhas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Churchill Brothers
Dempo
Churchill Brothers
Dempo
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Churchill Brothers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Inter Kashi Churchill Brothers |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
SC Bengaluru Churchill Brothers |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sreenidi Deccan Churchill Brothers |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Shillong Lajong Churchill Brothers |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Dempo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SC Bengaluru Dempo |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Namdhari Dempo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Shillong Lajong Dempo |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Aizawl Dempo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 10
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 10