FA Trophy Anh - 10/02/2024 15:00
SVĐ: The Chorley Group Victory Park Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.88
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
2.50 3.30 2.55
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
3.00 2.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Jack Stevens
-
27’
Đang cập nhật
Joe Sbarra
-
44’
Đang cập nhật
Jack Stevens
-
63’
Joss Labadie
Jamey Osborne
-
Jack Hazlehurst
Justin Johnson
65’ -
Mike Calveley
Adam Henley
70’ -
81’
Tyrese Shade
Callum Maycock
-
Oliver Shenton
Noel Brindle
89’ -
Đang cập nhật
Mark Ellis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
40%
60%
1
6
3
0
342
513
14
10
7
4
1
2
Chorley Solihull Moors
Chorley 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Andy Preece
3-5-1-1 Solihull Moors
Huấn luyện viên: Andrew Whing
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chorley
Solihull Moors
Chorley
Solihull Moors
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chorley
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 |
Hythe Town Chorley |
1 2 (1) (1) |
0.98 +0.75 0.83 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/12/2023 |
Chorley Blyth Spartans |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Chorley Scarborough Athletic |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Curzon Ashton Chorley |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2023 |
Chorley Runcorn Linnets |
3 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Solihull Moors
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 |
Solihull Moors Nantwich Town |
5 1 (1) (0) |
1.08 -1.75 0.73 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
08/12/2023 |
Scunthorpe United Solihull Moors |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2023 |
Bolton Wanderers Solihull Moors |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Solihull Moors Biggleswade Town |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/01/2023 |
Solihull Moors Barnet |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16