Hạng Nhất Trung Quốc - 15/09/2024 11:30
SVĐ:
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.97 2.25 0.87
- - -
- - -
3.10 3.20 2.10
0.85 8.75 0.81
- - -
- - -
-0.93 0 0.77
0.72 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.75 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yuwang Xiang
3’ -
Đang cập nhật
Yuwang Xiang
9’ -
Đang cập nhật
Sun Xipeng
19’ -
41’
Zakaria Labyad
Alexandru Ioniță
-
45’
Alexandru Ioniță
Nyasha Mushekwi
-
53’
Luo Jing
Zang Yifeng
-
Sun Xipeng
Yetong Chang
60’ -
Đang cập nhật
Yuwang Xiang
70’ -
Yuwang Xiang
Stefan Vukić
75’ -
Shiqin Wang
Mingshi Liu
83’ -
87’
Alexandru Ioniță
Ming’an Cui
-
90’
Zakaria Labyad
Jing Hu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
50%
50%
3
1
7
14
388
388
11
11
5
5
0
1
Chongqing Tongliang Long Yunnan Yukun
Chongqing Tongliang Long 4-4-2
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
4-4-2 Yunnan Yukun
Huấn luyện viên: Jørn Andersen
7
Yuwang Xiang
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
8
Zhenquan Li
8
Zhenquan Li
27
Han Zilong
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
10
Alexandru Ioniță
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
7
Luo Jing
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
47 | 22 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
48 | 9 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
45 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Pan Song Tiền vệ |
45 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền đạo |
23 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Sun Xipeng Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Yaki Yen Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Xiao Kun Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Han Zilong Tiền đạo |
45 | 26 | 8 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 Nyasha Mushekwi Tiền đạo |
22 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Zakaria Labyad Tiền vệ |
23 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luo Jing Tiền đạo |
24 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Alexandru Ioniță Tiền vệ |
23 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jihong Jiang Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Haiqing Cao Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuhao Zhao Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Dilmurat Mawlanyaz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yao Haoyang Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Teng Yi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jing Hu Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Xiangyu Tian Hậu vệ |
27 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
50 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Haixuan Zhang Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Mingshi Liu Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yunnan Yukun
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Liu Yi I Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jianan Zhao Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Zang Yifeng Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Yu Jianxian Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Liu Yuhao Tiền đạo |
44 | 12 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
15 Shi Zhe Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Haoran Zhong Tiền vệ |
36 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Zhao Jianbo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Qiu Shengjun Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Peng Li Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Ming’an Cui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chongqing Tongliang Long
Yunnan Yukun
Hạng Nhất Trung Quốc
Yunnan Yukun
1 : 1
(1-0)
Chongqing Tongliang Long
Hạng Hai Trung Quốc
Yunnan Yukun
0 : 0
(0-0)
Chongqing Tongliang Long
Hạng Hai Trung Quốc
Chongqing Tongliang Long
1 : 1
(1-0)
Yunnan Yukun
Chongqing Tongliang Long
Yunnan Yukun
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chongqing Tongliang Long
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dongguan United |
1 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yanbian Longding |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Chongqing Tongliang Long |
1 0 (1) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Chongqing Tongliang Long Qingdao Red Lions |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Yunnan Yukun
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Yunnan Yukun Guangxi Baoyun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.85 |
X
|
||
01/09/2024 |
Wuxi Wugou Yunnan Yukun |
0 4 (0) (2) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Yunnan Yukun Jiangxi Liansheng |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 3.5 0.85 |
X
|
||
17/08/2024 |
Yunnan Yukun Guangzhou Evergrande |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Yunnan Yukun |
0 0 (0) (0) |
0.96 +1.25 0.83 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13