Hạng Nhất Trung Quốc - 06/10/2024 11:30
SVĐ:
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.83
- - -
- - -
- - -
2.10 3.20 3.10
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shiqin Wang
20’ -
Xiyang Huang
Hejing Zhao
31’ -
46’
Zhu Pengyu
Fernando Karanga
-
52’
Đang cập nhật
Fernando Karanga
-
57’
He Xiaoqiang
Zhao Mingjian
-
Serge Tabekou
Yuwang Xiang
62’ -
68’
Sun Bo
Yan Xiangchuang
-
72’
Andrej Kotnik
Yan Peng
-
Zhenquan Li
Yuwang Xiang
74’ -
Yetong Chang
Mingshi Liu
81’ -
Yuwang Xiang
Stefan Vukić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
50%
50%
1
1
7
14
389
389
10
8
4
2
1
3
Chongqing Tongliang Long Dalian Zhixing
Chongqing Tongliang Long 5-3-2
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
5-3-2 Dalian Zhixing
Huấn luyện viên: Guoxu Li
7
Yuwang Xiang
17
Shiqin Wang
17
Shiqin Wang
17
Shiqin Wang
17
Shiqin Wang
17
Shiqin Wang
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
8
Zhenquan Li
8
Zhenquan Li
44
Andrej Kotnik
28
Yu Fei
28
Yu Fei
28
Yu Fei
28
Yu Fei
28
Yu Fei
28
Yu Fei
28
Yu Fei
28
Yu Fei
38
Lü Zhuoyi
38
Lü Zhuoyi
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
50 | 25 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
50 | 9 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền vệ |
48 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Serge Tabekou Tiền đạo |
26 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Yaki Yen Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Xiao Kun Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Yetong Chang Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Andrej Kotnik Tiền đạo |
19 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Sun Bo Tiền vệ |
44 | 4 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Lü Zhuoyi Hậu vệ |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Zhu Pengyu Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Yu Fei Tiền vệ |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mao Weijie Tiền vệ |
46 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 He Xiaoqiang Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Peng Lü Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Róbson Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pengxiang Jin Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sui Weijie Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pan Song Tiền vệ |
48 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Li Huamao Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mingshi Liu Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jing Hu Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Dalian Zhixing
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Cui Zhongkai Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Fernando Karanga Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Zhang Zhen Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Qu Geping Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Zhao Mingjian Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ge Peng Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Huang Shan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Yu Zhuowei Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Yan Peng Tiền đạo |
47 | 9 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Oliver Gerbig Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wang Xuanhong Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
39 Yan Xiangchuang Tiền đạo |
25 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chongqing Tongliang Long
Dalian Zhixing
Hạng Nhất Trung Quốc
Dalian Zhixing
2 : 2
(0-0)
Chongqing Tongliang Long
Hạng Hai Trung Quốc
Dalian Zhixing
1 : 0
(0-0)
Chongqing Tongliang Long
Hạng Hai Trung Quốc
Chongqing Tongliang Long
2 : 1
(1-0)
Dalian Zhixing
Chongqing Tongliang Long
Dalian Zhixing
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chongqing Tongliang Long
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Nanjing City |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Suzhou Dongwu Chongqing Tongliang Long |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yunnan Yukun |
3 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Chongqing Tongliang Long Dongguan United |
1 1 (1) (1) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Dalian Zhixing
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Dalian Zhixing Jiangxi Liansheng |
3 0 (1) (0) |
- - - |
0.99 2.75 0.85 |
T
|
||
21/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Dalian Zhixing |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Dalian Zhixing Shijiazhuang Kungfu |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Yanbian Longding Dalian Zhixing |
2 2 (2) (2) |
1.05 +0.75 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Shenyang Urban Dalian Zhixing |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.87 |
0.84 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 24