- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Chile Panama
Chile 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Panama
Huấn luyện viên:
11
Eduardo Vargas
17
Gabriel Suazo
17
Gabriel Suazo
17
Gabriel Suazo
17
Gabriel Suazo
18
Rodrigo Echeverría
18
Rodrigo Echeverría
8
Arturo Vidal
8
Arturo Vidal
8
Arturo Vidal
5
Paulo Díaz
17
José Fajardo
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
23
Michael Murillo
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Paulo Díaz Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Rodrigo Echeverría Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arturo Vidal Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Suazo Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Alexander Aravena Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Brayan Cortés Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Fabián Hormazábal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guillermo Maripán Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Vicente Pizarro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Cepeda Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Fajardo Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 José Luis Rodríguez Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Murillo Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 César Blackman Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
10 Yoel Bárcenas Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Fidel Escobar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Edgardo Fariña Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 José Córdoba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Maximiliano Guerrero Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Felipe Mora Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Erick Wiemberg Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Luciano Cabral Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mauricio Isla Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Vicente Reyes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Gonzalo Tapia Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Esteban Pavez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Francisco Sierralta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 César Yanis Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jiovany Ramos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kahiser Lenis Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tomás Rodríguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 JD Gunn Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 César Samudio Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Aníbal Godoy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Janpol Morales Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 G. Brown Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Carlos Harvey Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chile
Panama
Chile
Panama
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chile
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Chile Venezuela |
4 2 (3) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.99 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Peru Chile |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.83 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Colombia Chile |
4 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Chile Brazil |
1 2 (1) (1) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Chile Bolivia |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
Panama
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Panama Costa Rica |
2 2 (2) (1) |
0.91 -0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Costa Rica Panama |
0 1 (0) (0) |
0.69 +0 1.11 |
0.79 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Canada Panama |
2 1 (1) (0) |
0.76 -1.0 0.97 |
0.98 2.75 0.75 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
Mỹ Panama |
2 0 (0) (0) |
0.99 -1.25 0.91 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Colombia Panama |
5 0 (3) (0) |
0.97 -1.5 0.95 |
0.85 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24