Vòng Loại WC Nam Mỹ - 10/09/2024 21:00
SVĐ: Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
1.25 6.00 12.00
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.98 1.25 0.82
- - -
- - -
1.66 2.62 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Paulo Díaz
8’ -
13’
Roberto Fernández
Carmelo Algarañaz
-
21’
Đang cập nhật
Robson Matheus
-
Ben Brereton Díaz
Vicente Pizarro
35’ -
Đang cập nhật
Eduardo Vargas
39’ -
Đang cập nhật
Erick Pulgar
41’ -
45’
Roberto Fernández
Miguel Terceros
-
Victor Dávila
Jean David Meneses
61’ -
67’
Miguel Terceros
Yomar Rocha
-
Đang cập nhật
Jean David Meneses
84’ -
Đang cập nhật
Matías Catalán
89’ -
90’
Robson Matheus
Víctor Cuellar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
75%
25%
0
4
11
10
552
195
19
5
5
2
1
0
Chile Bolivia
Chile 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ricardo Alberto Gareca Nardi
4-3-1-2 Bolivia
Huấn luyện viên: Óscar Villegas
10
Victor Dávila
8
Darío Osorio
8
Darío Osorio
8
Darío Osorio
8
Darío Osorio
5
Paulo Díaz
5
Paulo Díaz
5
Paulo Díaz
22
Ben Brereton Díaz
11
Eduardo Vargas
11
Eduardo Vargas
11
Carmelo Algarañaz
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
17
Roberto Fernández
15
Gabriel Villamil
15
Gabriel Villamil
15
Gabriel Villamil
15
Gabriel Villamil
15
Gabriel Villamil
15
Gabriel Villamil
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Victor Dávila Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Ben Brereton Díaz Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Eduardo Vargas Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paulo Díaz Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Darío Osorio Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Suazo Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Mauricio Isla Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Erick Pulgar Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Arias Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Matías Catalán Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Carlos Palacios Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carmelo Algarañaz Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Miguel Terceros Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 José Sagredo Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Gabriel Villamil Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Fernández Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Diego Medina Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Robson Matheus Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Carlos Lampe Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luis Haquín Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcelo Suárez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Ervin Vaca Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chile
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Brayan Cortés Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Vicente Pizarro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lawrence Vigouroux Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Rodrigo Echeverría Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas Galdames Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Felipe Loyola Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guillermo Maripán Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jean David Meneses Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Claudio Baeza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gonzalo Tapia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Williams Alarcón Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bolivia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jeyson Chura Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas Chávez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Daniel Camacho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Enzo Monteiro Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marcelo Jesús Tórrez Contreras Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Bruno Poveda Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Pablo Vaca Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Guillermo Viscarra Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Luis Fernando Paz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Yomar Rocha Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Víctor Cuellar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Moises Paniagua Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chile
Bolivia
Giao Hữu Quốc Tế
Bolivia
0 : 0
(0-0)
Chile
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Bolivia
2 : 3
(1-1)
Chile
Copa America
Chile
1 : 0
(1-0)
Bolivia
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Chile
1 : 1
(0-0)
Bolivia
Giao Hữu Quốc Tế
Chile
2 : 1
(2-1)
Bolivia
Chile
Bolivia
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Chile
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/09/2024 |
Argentina Chile |
3 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
30/06/2024 |
Canada Chile |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.14 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Chile Argentina |
0 1 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
22/06/2024 |
Peru Chile |
0 0 (0) (0) |
1.14 +0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
12/06/2024 |
Chile Paraguay |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
Bolivia
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Bolivia Venezuela |
4 0 (2) (0) |
- - - |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
||
02/07/2024 |
Bolivia Panama |
1 3 (0) (1) |
0.92 +1 0.98 |
0.95 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Uruguay Bolivia |
5 0 (2) (0) |
0.84 -1.75 1.09 |
0.72 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
23/06/2024 |
Mỹ Bolivia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -1.75 1.05 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Colombia Bolivia |
3 0 (3) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.86 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19