GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Hàn Quốc - 19/10/2024 07:30

SVĐ: Cheongju Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.83

0.84 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 3.10 2.50

0.87 7.5 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.74

0.84 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lee Min-Hyung

    40’
  • 46’

    Lim Jun-Woo

    Jae-min Seo

  • 57’

    Đang cập nhật

    Kyung-rok Park

  • Sang-wook Ji

    Sung-ho Jung

    63’
  • 69’

    Jae-min Seo

    Bruno Paraíba

  • Min-sik Kim

    Ku Hyun-jun

    72’
  • 86’

    Bruno Paraíba

    Jegal Jae-min

  • 89’

    Jae-min Ahn

    Jong-hyeon Lee

  • 90’

    Đang cập nhật

    Fabián Mina

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cheongju Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Ko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yun-Kyum Choi

  • Ngày sinh:

    21-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    77 (T:24, H:29, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeong-Woon Ko

  • Ngày sinh:

    27-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:71, H:54, B:53)

7

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

0

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

10

348

Tổng số đường chuyền

262

5

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Cheongju Gimpo

Đội hình

Cheongju 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Yun-Kyum Choi

Cheongju VS Gimpo

3-4-2-1 Gimpo

Huấn luyện viên: Jeong-Woon Ko

32

Min-Ho Yoon

5

Lee Min-Hyung

5

Lee Min-Hyung

5

Lee Min-Hyung

28

Jung-Hyun Kim

28

Jung-Hyun Kim

28

Jung-Hyun Kim

28

Jung-Hyun Kim

14

Byung-Oh Kim

14

Byung-Oh Kim

39

Kim Myung-Sun

24

Fabián Mina

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

31

Jeong-hyeon Son

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

10

Bruno Paraíba

3

Kyung-rok Park

Đội hình xuất phát

Cheongju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Min-Ho Yoon Tiền đạo

27 5 0 0 1 Tiền đạo

39

Kim Myung-Sun Tiền vệ

66 3 8 9 0 Tiền vệ

14

Byung-Oh Kim Tiền đạo

12 3 1 5 0 Tiền đạo

5

Lee Min-Hyung Hậu vệ

80 3 0 15 1 Hậu vệ

28

Jung-Hyun Kim Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

55

Seon-min Kim Tiền vệ

29 1 3 5 0 Tiền vệ

13

Ji-hun Kim Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

33

Sang-wook Ji Tiền đạo

13 0 2 1 0 Tiền đạo

18

Jin-uk Jeong Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

3

Han-saem Lee Hậu vệ

61 0 0 13 0 Hậu vệ

19

Min-sik Kim Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Fabián Mina Tiền đạo

68 33 7 9 0 Tiền đạo

3

Kyung-rok Park Hậu vệ

105 4 3 9 0 Hậu vệ

7

Yun-ho Jang Tiền vệ

46 4 0 5 0 Tiền vệ

23

Jae-hun Choi Tiền vệ

85 3 2 14 0 Tiền vệ

10

Bruno Paraíba Tiền đạo

27 3 1 6 0 Tiền đạo

31

Jeong-hyeon Son Thủ môn

33 0 2 3 1 Thủ môn

4

Yong-hyeok Lee Hậu vệ

17 2 1 3 0 Hậu vệ

26

Kang-yeon Lee Tiền vệ

56 1 1 9 0 Tiền vệ

36

Jae-min Ahn Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Lim Jun-Woo Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Connor Chapman Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cheongju

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Hyuk-jin Jang Tiền vệ

61 0 8 6 0 Tiền vệ

20

Lee Chan-Woo Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Ku Hyun-jun Hậu vệ

55 2 2 4 0 Hậu vệ

8

Sang-yun Moon Tiền vệ

43 1 0 2 0 Tiền vệ

21

Dae-han Park Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

9

Sung-ho Jung Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Young-whan Kim Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

Gimpo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jae-min Seo Tiền vệ

61 2 1 3 0 Tiền vệ

14

Heo Dong-ho Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Leonard Pllana Tiền vệ

33 8 5 1 0 Tiền vệ

1

Sang-wook Lee Thủ môn

73 0 0 3 1 Thủ môn

17

Jegal Jae-min Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Han-cheol Jung Hậu vệ

20 3 0 1 0 Hậu vệ

27

Jong-hyeon Lee Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Cheongju

Gimpo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cheongju: 2T - 3H - 0B) (Gimpo: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/06/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

1 : 1

(1-1)

Cheongju

10/04/2024

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

0 : 0

(0-0)

Gimpo

19/08/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

1 : 0

(0-0)

Gimpo

04/06/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Gimpo

1 : 2

(0-2)

Cheongju

09/04/2023

Hạng Hai Hàn Quốc

Cheongju

0 : 0

(0-0)

Gimpo

Phong độ gần nhất

Cheongju

Phong độ

Gimpo

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cheongju

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Bucheon 1995

Cheongju

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

29/09/2024

Cheongju

Seongnam

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.90 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

24/09/2024

Ansan Greeners

Cheongju

3 2

(2) (2)

0.82 +0.25 0.97

0.88 1.75 0.96

B
T

Hạng Hai Hàn Quốc

21/09/2024

Cheonan City

Cheongju

1 0

(1) (0)

1.07 +0 0.83

0.94 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

14/09/2024

Cheongju

Seoul E.

1 2

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

- - -

B

Gimpo

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hàn Quốc

05/10/2024

Gimpo

Chungnam Asan

3 0

(2) (0)

0.83 +0 0.88

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Hàn Quốc

30/09/2024

Seoul E.

Gimpo

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Hàn Quốc

25/09/2024

Gyeongnam

Gimpo

1 1

(1) (0)

0.74 +0.25 0.68

0.93 2.25 0.83

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

22/09/2024

Bucheon 1995

Gimpo

2 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.96 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Hàn Quốc

15/09/2024

Gimpo

Anyang

1 2

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.88 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất