Hạng Hai Hàn Quốc - 26/10/2024 07:30
SVĐ: Cheongju Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.90 2.25 0.74
- - -
- - -
3.50 3.25 2.00
0.95 8.5 0.73
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.76 0.75 -0.88
- - -
- - -
4.50 2.05 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Park Jong-Hyeon
Seung-kyeom Im
-
18’
Đang cập nhật
Ka-ram Han
-
46’
Hyun-woo Chae
Sang-wook Ji
-
54’
Yago César
Jung-hyun Kim
-
63’
Yago César
Matheus Oliveira
-
Min-Ho Yoon
Saddam Sulley
67’ -
74’
Un Kim
Nicolas Careca
-
Ku Hyun-jun
Kim Myung-Sun
78’ -
85’
Matheus Oliveira
Choi Sung-Bum
-
86’
Jeong-wan Yu
Moon Seong-Woo
-
Đang cập nhật
Hyeon-byung Cheon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
49%
51%
5
1
6
8
343
357
8
13
1
7
2
2
Cheongju Anyang
Cheongju 3-4-3
Huấn luyện viên: Yun-Kyum Choi
3-4-3 Anyang
Huấn luyện viên: Byung-Hoon Ryu
32
Min-Ho Yoon
4
Ku Hyun-jun
4
Ku Hyun-jun
4
Ku Hyun-jun
28
Jung-Hyun Kim
28
Jung-Hyun Kim
28
Jung-Hyun Kim
28
Jung-Hyun Kim
4
Ku Hyun-jun
4
Ku Hyun-jun
4
Ku Hyun-jun
22
Dong-jin Kim
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
37
Yong-jik Ri
17
Jeong-wan Yu
17
Jeong-wan Yu
17
Jeong-wan Yu
17
Jeong-wan Yu
17
Jeong-wan Yu
8
Jung-hyun Kim
Cheongju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Min-Ho Yoon Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
39 Kim Myung-Sun Tiền vệ |
67 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Byung-Oh Kim Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Ku Hyun-jun Hậu vệ |
56 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Jung-Hyun Kim Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Seon-min Kim Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Ji-hun Kim Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Hyeon-byung Cheon Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Dae-han Park Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Han-saem Lee Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Kang Min-Seung Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Dong-jin Kim Hậu vệ |
94 | 13 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Jung-hyun Kim Tiền vệ |
60 | 7 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Matheus Oliveira Tiền vệ |
32 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Un Kim Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Yong-jik Ri Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeong-wan Yu Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Tae-heui Lee Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
71 Hyun-woo Chae Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Park Jong-Hyeon Hậu vệ |
94 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
31 Da-sol Kim Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Ka-ram Han Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cheongju
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Min-sik Kim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Sang-wook Ji Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Young-whan Kim Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jin-uk Jeong Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Hyuk-jin Jang Tiền vệ |
62 | 0 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Saddam Sulley Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Venício Tomás Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Anyang
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Kim Sung-Dong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Hyun-woo Ju Hậu vệ |
109 | 4 | 15 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Moon Seong-Woo Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolas Careca Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Seung-kyeom Im Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yago César Tiền vệ |
60 | 12 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Choi Sung-Bum Tiền vệ |
26 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cheongju
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
2 : 0
(2-0)
Cheongju
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
1 : 1
(0-0)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
2 : 1
(0-0)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheongju
2 : 1
(1-1)
Anyang
Hạng Hai Hàn Quốc
Anyang
1 : 0
(1-0)
Cheongju
Cheongju
Anyang
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cheongju
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Cheongju Gimpo |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.84 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Bucheon 1995 Cheongju |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Cheongju Seongnam |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Ansan Greeners Cheongju |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.88 1.75 0.96 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Cheonan City Cheongju |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.94 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Anyang
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Anyang Busan I'Park |
4 1 (1) (0) |
0.81 +0 1.00 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Suwon Bluewings Anyang |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Anyang Chungnam Asan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.91 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Seoul E. Anyang |
1 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.91 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Anyang Ansan Greeners |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23