Hạng Hai Hàn Quốc - 20/10/2024 05:00
SVĐ: Cheonan Baekseok Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3/4 0.95
0.88 2.5 0.96
- - -
- - -
4.50 3.70 1.72
0.84 9.25 0.96
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.83 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.75 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Yeong-uk Kim
-
Jun-kang Park
Lee Jae-Won
35’ -
46’
Yeong-uk Kim
Park Chang-Hwan
-
Đang cập nhật
Seong-jae Jang
57’ -
59’
Kwang-hun Chae
Oh-kyu Kim
-
Đang cập nhật
Bruno Mota
62’ -
66’
Đang cập nhật
Byeon Gyung-Jun
-
Jun-jae Myung
Lee Kwang-jin
68’ -
Hyung Min Shin
Seok-hwa Jung
69’ -
71’
Park Chang-Hwan
Jhon Montaño
-
75’
Đang cập nhật
Osmar Barba
-
78’
Kim Shin-jin
Jung Jae-min
-
Lee Ji-Hoon
Mun Keon-Ho
83’ -
Đang cập nhật
Young-hun Kang
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
3
2
7
9
326
300
7
8
2
6
1
1
Cheonan City Seoul E.
Cheonan City 4-3-3
Huấn luyện viên: Tae-Wan Kim
4-3-3 Seoul E.
Huấn luyện viên: Do-Kyun Kim
9
Bruno Mota
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
6
Seong-jae Jang
5
Osmar Barba
88
Joon-Suk Lee
88
Joon-Suk Lee
88
Joon-Suk Lee
23
Jeong-in Mun
23
Jeong-in Mun
23
Jeong-in Mun
23
Jeong-in Mun
88
Joon-Suk Lee
88
Joon-Suk Lee
88
Joon-Suk Lee
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Mota Tiền đạo |
78 | 26 | 7 | 12 | 1 | Tiền đạo |
11 Aboubacar Toungara Tiền vệ |
8 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Woong-hee Lee Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Seong-jae Jang Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Lee Ji-Hoon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Jun-kang Park Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Hyung Min Shin Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jun-jae Myung Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Seo-jin Kim Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ju-won Park Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Young-hun Kang Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Seoul E.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Osmar Barba Hậu vệ |
26 | 6 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Min-seo Park Hậu vệ |
28 | 5 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Jae-min Seo Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Joon-Suk Lee Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jeong-in Mun Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
99 Gyeol Kim Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Min-kyu Kim Hậu vệ |
85 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Kwang-hun Chae Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Yeong-uk Kim Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Ji-ung Baek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kim Shin-jin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Lee Kwang-jin Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Lee Jae-Won Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Sung-joon Kim Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Yong-hyeon Yu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mun Keon-Ho Tiền đạo |
15 | 2 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Seok-hwa Jung Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Jeong-muk Kang Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Seoul E.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Byeon Gyung-Jun Tiền vệ |
65 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Jung Jae-min Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Ki Hyun Lee Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Oh-kyu Kim Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 Jhon Montaño Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 In-jae Lee Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Park Chang-Hwan Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Cheonan City
Seoul E.
Hạng Hai Hàn Quốc
Seoul E.
3 : 4
(0-0)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
0 : 4
(0-2)
Seoul E.
Hạng Hai Hàn Quốc
Seoul E.
0 : 3
(0-1)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
0 : 0
(0-0)
Seoul E.
Hạng Hai Hàn Quốc
Seoul E.
3 : 2
(0-1)
Cheonan City
Cheonan City
Seoul E.
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cheonan City
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Cheonan City Gyeongnam |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
||
21/09/2024 |
Cheonan City Cheongju |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.94 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Suwon Bluewings Cheonan City |
1 2 (0) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Anyang Cheonan City |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1 0.93 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Seoul E.
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Busan I'Park Seoul E. |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
30/09/2024 |
Seoul E. Gimpo |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Seoul E. Anyang |
1 0 (1) (0) |
0.67 +0 1.15 |
0.91 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Cheongju Seoul E. |
1 2 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
- - - |
T
|
||
31/08/2024 |
Ansan Greeners Seoul E. |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8