Cúp FA Nữ Anh - 12/01/2025 15:00
SVĐ: Kingsmeadow
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mayra Ramírez
40’ -
Đang cập nhật
Guro Reiten
45’ -
Lauren James
Aggie Beever-Jones
46’ -
Mayra Ramírez
Aggie Beever-Jones
48’ -
Mayra Ramírez
Maika Hamano
55’ -
62’
Jodie Hutton
Sophie O'Rourke
-
63’
Kayleigh Barton
Atlanta Primus
-
Sjoeke Nüsken
Niamh Charles
73’ -
76’
Ellie Brazil
Gloria Siber
-
90’
Melisa Filis
Janis Chime
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
84%
16%
4
4
0
1
384
73
12
4
8
4
0
2
Chelsea W Charlton W
Chelsea W 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sonia Bompastor
4-2-3-1 Charlton W
Huấn luyện viên: Karen Hills
10
Lauren James
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
11
Guro Reiten
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
9
Catarina Cantanhede Melônio Macário
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
17
Sandy Baltimore
7
Mayra Tatiana Ramírez Ramírez
15
Kayleigh Green
6
Gracie Pearse
6
Gracie Pearse
6
Gracie Pearse
6
Gracie Pearse
17
Kiera Skeels
17
Kiera Skeels
17
Kiera Skeels
17
Kiera Skeels
17
Kiera Skeels
17
Kiera Skeels
Chelsea W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lauren James Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Mayra Tatiana Ramírez Ramírez Tiền đạo |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Catarina Cantanhede Melônio Macário Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Sandy Baltimore Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Guro Reiten Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Lucy Bronze Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Nathalie Björn Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Erin Cuthbert Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Millie Bright Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Hannah Hampton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Oriane Jean-François Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Charlton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Kayleigh Green Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jessica Gray Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Elisha N'Dow Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kiera Skeels Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gracie Pearse Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Charlotte Newsham Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jodie Hutton Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Karin Muya Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Katie Bradley Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Melisa Filis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ellie Jade Brazil Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chelsea W
Charlton W
Chelsea W
Charlton W
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chelsea W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Real Madrid W Chelsea W |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.98 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Leicester W Chelsea W |
1 1 (1) (0) |
0.83 +2.5 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Chelsea W FC Twente W |
6 1 (4) (1) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.77 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Chelsea W Brighton W |
4 2 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.86 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Chelsea W Manchester United W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.79 2.75 0.79 |
B
|
X
|
Charlton W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Birmingham W Charlton W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Aston Villa W Charlton W |
4 1 (2) (1) |
0.95 -2.0 0.85 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Charlton W Lewes W |
4 0 (3) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
Crystal Palace W Charlton W |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.25 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Charlton W Bristol City W |
1 2 (1) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9