Professional Development League Anh - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Melbourne Cricket Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chelmsford City Chesham United
Chelmsford City 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Chesham United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chelmsford City
Chesham United
Professional Development League Anh
Chesham United
2 : 2
(1-1)
Chelmsford City
Chelmsford City
Chesham United
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Chelmsford City
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Chelmsford City Maidstone United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Eastbourne Borough Chelmsford City |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.77 |
|||
21/01/2025 |
Chesham United Chelmsford City |
2 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.80 2.5 0.77 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chelmsford City AFC Hornchurch |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Bath City Chelmsford City |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Chesham United
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Chesham United Salisbury |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Bath City Chesham United |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.84 |
0.96 2.5 0.76 |
|||
21/01/2025 |
Chesham United Chelmsford City |
2 2 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.80 2.5 0.77 |
H
|
T
|
|
18/01/2025 |
Chesham United Maidstone United |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.70 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Aveley Chesham United |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9