- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Charlton W Millwall W
Charlton W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Millwall W
Huấn luyện viên:
7
Katie Bradley
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
15
Kayleigh Green
15
Kayleigh Green
33
Chantelle Boye-Hlorkah
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
15
Eva Sofia Jakobsson
15
Eva Sofia Jakobsson
9
Kosovare Asllani
9
Kosovare Asllani
9
Kosovare Asllani
23
Isobel Goodwin
Charlton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Katie Bradley Tiền vệ |
14 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ellie Brazil Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kayleigh Green Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Elisha N'Dow Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jodie Hutton Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Karin Muya Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Melisa Filis Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Sophie Whitehouse Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Charlotte Newsham Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kiera Skeels Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gracie Pearse Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Millwall W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Chantelle Boye-Hlorkah Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Isobel Goodwin Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Eva Sofia Jakobsson Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kosovare Asllani Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maddi Wilde Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Emma Mitchell Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Charlene Iverna Meyong Menene Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Emily Orman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Cerys Brown Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Megan Campbell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julia Elisabeth Roddar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Charlton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mary Bashford Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Glória Siber Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sophie O'Rourke Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Carla Humphrey Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Atlanta Primus Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Janis Chime Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jess Gray Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Millwall W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Teyah Goldie Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Grace Neville Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gesa Merashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucy Fitzgerald Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adenike Rofiat Imuran Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mengyu Shen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Georgia Brougham Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Connie Scofield Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grace Moloney Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Charlton W
Millwall W
VĐQG Nữ Anh
Millwall W
2 : 0
(0-0)
Charlton W
VĐQG Nữ Anh
Charlton W
1 : 2
(1-0)
Millwall W
VĐQG Nữ Anh
Millwall W
0 : 2
(0-2)
Charlton W
VĐQG Nữ Anh
Millwall W
1 : 0
(0-0)
Charlton W
VĐQG Nữ Anh
Charlton W
3 : 4
(1-2)
Millwall W
Charlton W
Millwall W
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Charlton W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Portsmouth W Charlton W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Charlton W Blackburn Rovers W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Charlton W Sheffield Utd W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Durham W Charlton W |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Chelsea W Charlton W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Millwall W
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Millwall W Sunderland W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
TBC Millwall W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Portsmouth W Millwall W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Bristol City W Millwall W |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Fulham W Millwall W |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5