GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 21/01/2025 11:30

SVĐ: Nasiri Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1.00

0.88 2.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 3.30 1.53

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.83 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 1.95 2.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Matheusinho

    Hadi Habibnezhad

    6’
  • 21’

    Đang cập nhật

    Mohammadmehdi Mohebi

  • Đang cập nhật

    Peyman Babaei

    34’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Hadi Mohammadi

  • 62’

    Reza Shekari

    Reza Asadi

  • Peyman Babaei

    Mohammadreza Khosravi

    64’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Aria Yousefi

  • 75’

    Aria Yousefi

    Saleh Hardani

  • 79’

    Mohammadmehdi Mohebi

    Mohammad Daneshgar

  • Saeid Mohammadfar

    Mohammadmehdi Ahmadi

    82’
  • 90’

    Aboubakar Kamara

    Mohammadreza Bordbar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Nasiri Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohammad Saeid Akhbari

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:66, H:47, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrice Carteron

  • Ngày sinh:

    30-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    150 (T:71, H:37, B:42)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

5

368

Tổng số đường chuyền

334

12

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

0

Chadormalu SC Sepahan

Đội hình

Chadormalu SC 4-4-2

Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari

Chadormalu SC VS Sepahan

4-4-2 Sepahan

Huấn luyện viên: Patrice Carteron

14

Ali Khodadadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

13

Amir Reza Mahmoud Abadi

11

Matheusinho

11

Matheusinho

23

Mohammadmehdi Mohebi

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

10

Reza Shekari

14

Aria Yousefi

14

Aria Yousefi

6

Bryan Dabo

6

Bryan Dabo

6

Bryan Dabo

2

Hadi Mohammadi

Đội hình xuất phát

Chadormalu SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ali Khodadadi Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Mohammad Hossein Fallah Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Matheusinho Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

20

Mohammad Papi Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

13

Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ

11 0 2 0 0 Tiền vệ

70

Peyman Babaei Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Edson Mardden Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

44

Seyed Mohammadreza Hosseini Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sirous Sadeghian Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

66

Mohammadhossein Mohammadian Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Reza Dehghan Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Sepahan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mohammadmehdi Mohebi Tiền đạo

22 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Hadi Mohammadi Hậu vệ

18 2 0 3 0 Hậu vệ

14

Aria Yousefi Tiền vệ

23 1 2 3 0 Tiền vệ

6

Bryan Dabo Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

10

Reza Shekari Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

47

Aboubakar Kamara Tiền đạo

18 0 2 1 0 Tiền đạo

1

Payam Niazmand Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

58

Mohammad Daneshgar Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Hossein Goudarzi Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Steven​ N'Zonzi Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mehdi Limouchi Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chadormalu SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Mohammad Bakhtiari Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Mohammadreza Khosravi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Alireza Safari Laksar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Vitao Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Hadi Habibnezhad Tiền vệ

14 3 0 0 0 Tiền vệ

19

Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Sajjad Mashhadi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Hojjat Sedghi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Sepahan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Ismail Flamarzi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Reza Asadi Tiền đạo

20 0 1 1 0 Tiền đạo

44

Nima Mirzazad Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

93

Ali Ahmadi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mohammadreza Bordbar Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Vakhdat Khanonov Hậu vệ

20 0 0 4 0 Hậu vệ

95

Mohammad Amini Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Saleh Hardani Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Abbas Habibi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Seyed Mehdi Hosseini Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Chadormalu SC

Sepahan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chadormalu SC: 0T - 0H - 1B) (Sepahan: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

VĐQG Iran

Sepahan

3 : 1

(0-0)

Chadormalu SC

Phong độ gần nhất

Chadormalu SC

Phong độ

Sepahan

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.4
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chadormalu SC

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

01/01/2025

Gol Gohar

Chadormalu SC

2 0

(0) (0)

0.73 -0.25 0.84

0.91 1.75 0.73

B
T

VĐQG Iran

26/12/2024

Chadormalu SC

Esteghlal

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.91

0.78 1.75 0.85

T
X

VĐQG Iran

19/12/2024

Foolad

Chadormalu SC

2 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.80 1.5 0.91

B
T

VĐQG Iran

10/12/2024

Chadormalu SC

Aluminium Arak

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

03/12/2024

Tractor Sazi

Chadormalu SC

1 0

(0) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.78 2.0 0.81

B
X

Sepahan

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

02/01/2025

Esteghlal

Sepahan

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.79

0.95 1.75 0.83

H
T

VĐQG Iran

27/12/2024

Sepahan

Havadar

5 0

(2) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.95 2.5 0.80

T
T

VĐQG Iran

21/12/2024

Gol Gohar

Sepahan

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.91

0.87 1.75 0.76

B
T

VĐQG Iran

16/12/2024

Sepahan

Persepolis

2 1

(1) (1)

0.97 -0.25 0.82

0.88 1.75 0.92

T
T

VĐQG Iran

08/12/2024

Mes Rafsanjan

Sepahan

0 3

(0) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.91 2.0 0.69

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 17

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 16

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất