- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Chadormalu SC Malavan
Chadormalu SC 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Malavan
Huấn luyện viên:
3
Mohammad Hossein Fallah
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
11
Matheusinho
11
Matheusinho
17
Reza Ghandipour
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
8
Reza Mirzaei
14
Milad Bagheri
14
Milad Bagheri
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mohammad Hossein Fallah Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ali Khodadadi Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheusinho Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammad Papi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Peyman Babaei Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Edson Mardden Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Seyed Mohammadreza Hosseini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sirous Sadeghian Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadhossein Mohammadian Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Reza Dehghan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Reza Ghandipour Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohammad Omari Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Milad Bagheri Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Omid Noorafkan Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Reza Mirzaei Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Nima Entezari Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Saman Touranian Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Sajjad Bazgir Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Habib Far Abbasi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Saeed Karimi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Ghaem Eslamikhah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Vitao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hojjat Sedghi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammad Bakhtiari Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammadreza Khosravi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Alireza Safari Laksar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hadi Habibnezhad Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Sajjad Mashhadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malavan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alireza Jafarpour Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abouazar Safarzadeh Tiền đạo |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Parham Movaghari Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mahan Sadeghi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jalal Maddahi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Soheil Fadakar Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Reza Jafari Tiền đạo |
41 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Hossein Sadeghi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammadreza Rezaei Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
56 Ali Ramezani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chadormalu SC
Malavan
Cúp Quốc Gia Iran
Chadormalu SC
0 : 0
(0-2)
Malavan
VĐQG Iran
Malavan
3 : 1
(2-1)
Chadormalu SC
Chadormalu SC
Malavan
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Chadormalu SC
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Caspian Qazvin Chadormalu SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Chadormalu SC Sepahan |
1 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
T
|
|
01/01/2025 |
Gol Gohar Chadormalu SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.84 |
0.91 1.75 0.73 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Foolad Chadormalu SC |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
Malavan
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Malavan Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Gol Gohar Malavan |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Foolad Malavan |
2 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.88 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Malavan Aluminium Arak |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 20