GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 16:00

SVĐ: Stade Municipal

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.80

0.91 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 3.50 1.70

0.95 8 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.87 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.00 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Benjaloud Youssouf

    A. Mahamoud

  • Đang cập nhật

    Ninga Ndonane

    46’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Myziane Maolida

  • Ninga Ndonane

    Marvin Assane

    73’
  • A. Hiver

    Djoeta Frederic

    74’
  • 76’

    Youssouf M'Changama

    E. Fardou Ben Mohamed

  • 83’

    Youssouf M'Changama

    R. Lutin

  • A. Youssouf

    B. Mahamat

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    I. Mohamed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Municipal

  • Trọng tài chính:

    A. Diouf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kevin Nicaise

  • Ngày sinh:

    17-04-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:4, H:1, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stefano Cusin

  • Ngày sinh:

    28-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    17 (T:7, H:3, B:7)

3

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

4

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

10

319

Tổng số đường chuyền

389

4

Dứt điểm

12

0

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Chad Comoros

Đội hình

Chad 3-4-3

Huấn luyện viên: Kevin Nicaise

Chad VS Comoros

3-4-3 Comoros

Huấn luyện viên: Stefano Cusin

7

M. Mouandilmadji

8

A. Ahmat

8

A. Ahmat

8

A. Ahmat

13

C. Tchouplaou

13

C. Tchouplaou

13

C. Tchouplaou

13

C. Tchouplaou

8

A. Ahmat

8

A. Ahmat

8

A. Ahmat

17

Myziane Maolida

3

Akim Abdallah

3

Akim Abdallah

3

Akim Abdallah

3

Akim Abdallah

4

Y. Zahary

4

Y. Zahary

4

Y. Zahary

4

Y. Zahary

4

Y. Zahary

4

Y. Zahary

Đội hình xuất phát

Chad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

M. Mouandilmadji Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

23

G. Allambatnan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

É. Mbangossoum Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

A. Ahmat Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

C. Tchouplaou Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ninga Ndonane Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Y. Allarabaye Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

A. Youssouf Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

A. Mbogo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

A. Hiver Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

C. Ninga Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Comoros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Myziane Maolida Tiền vệ

4 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Benjaloud Youssouf Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

12

K. M'Dahoma Hậu vệ

3 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Y. Zahary Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

3

Akim Abdallah Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Youssouf M'Changama Tiền vệ

4 0 3 0 0 Tiền vệ

22

Saïd Bakari Hậu vệ

4 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Y. Bourhane Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Yannick Pandor Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

I. Mohamed Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

F. Selemani Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

A. Mahamat Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Marvin Assane Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Abdraman Ekiang Barka Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Djoeta Frederic Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

A. Mbaïgolmem Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

B. Goudja Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Eli Adoassou Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

Bobandi Hyacinthe Cafusa Lakein Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

B. Djela Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

O. Hassan Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

B. Djibrine Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

A. Abdallah Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

Comoros

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

A. Anzimati-Aboudou Thủ môn

4 0 0 1 0 Thủ môn

13

Rafidine Abdullah Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

5

A. Soilihi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

R. Lutin Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

A. Ahmed Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Faiz Mattoir Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

E. Fardou Ben Mohamed Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

9

I. Youssouf Tiền đạo

10 1 1 1 1 Tiền đạo

14

A. Mahamoud Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Mohamed Abdallah Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

B. Boina Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

6

R. Daou Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Chad

Comoros

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chad: 0T - 0H - 0B) (Comoros: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Chad

Phong độ

Comoros

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.2
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chad

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Trung Phi

Chad

1 0

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

1.15 2.5 0.66

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Chad

Madagascar

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Mali

Chad

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

17/10/2023

Chad

Sudan

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

10/09/2019

Sudan

Chad

0 0

(0) (0)

0.85 -1 0.95

0.67 2.0 1.15

T
X

Comoros

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Madagascar

Comoros

2 1

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.95 2.0 0.77

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Comoros

Angola

0 0

(0) (0)

1.22 +0 0.66

- - -

H

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Comoros

Uganda

4 0

(2) (0)

1.05 +0 0.73

0.80 2.0 0.88

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Comoros

Ghana

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Comoros

Trung Phi

4 2

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất