Carioca Serie A Brasil - 29/01/2025 22:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
CFRJ / Marica Vasco da Gama
CFRJ / Marica 4-4-2
Huấn luyện viên: Reinaldo da Cruz Oliveira
4-4-2 Vasco da Gama
Huấn luyện viên: Fábio Carille
1
Gerson Lazaro da Silva
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
3
Mizael Sadoque Pinto Monteiro
3
Mizael Sadoque Pinto Monteiro
11
Sérgio Antonio Da Luiz Junior
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
5
Hugo Moura Arruda da Silva
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gerson Lazaro da Silva Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mizael Sadoque Pinto Monteiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor de Sousa Cabral Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramon Batista de Campos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo da Conceição Medeiros Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sérgio Antonio Da Luiz Junior Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Victor Luis Chuab Zamblauskas Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ |
80 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cerantola Fuzato Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Paulinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josef de Souza Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
4 Luiz Gustavo Marinho Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean David Meneses Villarroel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maxime Dominguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Lopes Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cayke Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Heltton Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Magno Souza da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Clayton Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Walber Corrêa de Barros Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuri Duarte Fialho Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Walace Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alison De Nardi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Riquelme Carvalho Araujo Viana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Juan Sebastián Sforza Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Patrick de Lucca Chaves de Oliveira Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 José Luis Rodríguez Bebanz Hậu vệ |
93 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Allan Vitor Silva de Barros Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 João Pedro Murilo de Paula Morais Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gabriel Soares da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Andrey Fernandes de Oliveira Nunes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Eduardo de Souza Oliveira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 José Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
CFRJ / Marica
Vasco da Gama
CFRJ / Marica
Vasco da Gama
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CFRJ / Marica
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
CFRJ / Marica Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CFRJ / Marica Nova Iguaçu |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.84 |
0.90 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
Fluminense CFRJ / Marica |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
CFRJ / Marica Boavista |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
Vasco da Gama
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vasco da Gama Madureira |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.80 |
0.92 2.75 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Boavista Vasco da Gama |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Vasco da Gama Bangu |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Nova Iguaçu Vasco da Gama |
1 1 (0) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13