Carioca Serie A Brasil - 26/01/2025 18:45
SVĐ: Estádio Municipal Alziro de Almeida
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
2.00 3.20 3.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
CFRJ / Marica Sampaio Corrêa RJ
CFRJ / Marica 4-4-2
Huấn luyện viên: Reinaldo da Cruz Oliveira
4-4-2 Sampaio Corrêa RJ
Huấn luyện viên: Alfredo Sampaio Da Silva Junior
1
Gerson Lazaro da Silva
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
3
Mizael Sadoque Pinto Monteiro
3
Mizael Sadoque Pinto Monteiro
7
Maswel Ananias Silva
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
10
Rafael de Souza Rodolfo
10
Rafael de Souza Rodolfo
10
Rafael de Souza Rodolfo
9
Elias Constantino Pereira Filho
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gerson Lazaro da Silva Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mizael Sadoque Pinto Monteiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor de Sousa Cabral Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramon Batista de Campos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hugo da Conceição Medeiros Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maswel Ananias Silva Tiền vệ |
15 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael de Souza Rodolfo Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 José Carlos Miranda Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tata Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Araújo de Souza Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandre Souza Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Octávio Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Clayton Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Walber Corrêa de Barros Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuri Duarte Fialho Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Cayke Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Heltton Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Magno Souza da Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alan Silva da Costa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Matheus Iacovelli Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Diogo Luiz Huber Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Luan Gama Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Vinicius Mendonça Santa Rosa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pablo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Cristiano Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Daniel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CFRJ / Marica
Sampaio Corrêa RJ
CFRJ / Marica
Sampaio Corrêa RJ
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CFRJ / Marica
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
CFRJ / Marica Nova Iguaçu |
2 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.84 |
0.90 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
Fluminense CFRJ / Marica |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
CFRJ / Marica Boavista |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.93 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
01/03/2022 |
CFRJ / Marica Guarani |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sampaio Corrêa RJ
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Boavista Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Nova Iguaçu Sampaio Corrêa RJ |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Fluminense Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1 0.91 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
17/03/2024 |
Botafogo Sampaio Corrêa RJ |
2 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 14
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 28