Carioca Serie A Brasil - 15/01/2025 18:45
SVĐ: Estádio Municipal Alziro de Almeida
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.93 2.0 0.87
- - -
- - -
3.10 3.00 2.35
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.83 0.75 0.93
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bruno Nascimento Pereira
2’ -
3’
Đang cập nhật
Xandão
-
João Vitor Tamarana
Sandro
16’ -
Đang cập nhật
Sandro
45’ -
46’
Gabriel Caetano
Erick Flores
-
Walber
Gutemberg
60’ -
Đang cập nhật
Ramon Batista
64’ -
70’
Zé Mateus
Fellipe da Silva Resende
-
76’
Đang cập nhật
Gabriel Caran
-
79’
Đang cập nhật
Vitor Ricardo
-
82’
Matheus Mascarenhas
Alyson
-
89’
Matheus Alessandro
Gabriel Conceição
-
Đang cập nhật
João Vitor Tamarana
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
8
33%
67%
7
0
22
13
217
539
8
18
1
7
2
2
CFRJ / Marica Boavista
CFRJ / Marica 4-4-2
Huấn luyện viên: Reinaldo da Cruz Oliveira
4-4-2 Boavista
Huấn luyện viên: Caio Cesar Zanardi Gomes da Silva
1
Gerson Lazaro da Silva
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
6
João Victor de Sousa Cabral
3
Sandro Silva de Souza
3
Sandro Silva de Souza
30
Matheus Alessandro dos Santos Pereira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
19
Gabriel Caran de Oliveira
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
26
Alexandre Rodrigues Soares
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gerson Lazaro da Silva Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sandro Silva de Souza Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor de Sousa Cabral Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramon Batista de Campos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Walber Corrêa de Barros Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Matheus Alessandro dos Santos Pereira Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 André Ribeiro da Silva Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Matheus Mascarenhas dos Santos Raimundo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Alexandre Rodrigues Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Caran de Oliveira Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Vitor Ricardo Guerra Candido Wach Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Marthã Fernando Gonçalves Pimenta Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Caetano Tiền vệ |
182 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 José Mateus Junior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Vitor dos Santos Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rai da Silva Pessanha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CFRJ / Marica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Almir Silva do Carmo Junior Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matías Exequiel Roskopf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Magno Souza da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Yuri Duarte Fialho Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Clayton Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Hugo da Conceição Medeiros Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Boavista
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Leandro Alves de Carvalho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Diego Terra Loureiro Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Thomas Ben-Hur Hậu vệ |
182 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Willian Oliveira dos Santos Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Gabriel da Conceição dos Santos Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Khawhan Leandro da Silva Souza Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alyson Vinicius Almeida Neves Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erick Flores Bonfim Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Sheldon Hậu vệ |
182 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abner Vinicius do Nascimento Custodio Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Fellipe da Silva Resende Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson Conceição Benedito Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CFRJ / Marica
Boavista
CFRJ / Marica
Boavista
20% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CFRJ / Marica
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
01/03/2022 |
CFRJ / Marica Guarani |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Boavista
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Flamengo Boavista |
1 2 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
31/03/2024 |
Botafogo Boavista |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/03/2024 |
Boavista Botafogo |
0 4 (0) (1) |
0.81 +1.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Boavista Portuguesa RJ |
3 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Portuguesa RJ Boavista |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 29