GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 09/02/2025 18:45

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

CFRJ / Marica Bangu

Đội hình

CFRJ / Marica 4-4-2

Huấn luyện viên:

CFRJ / Marica VS Bangu

4-4-2 Bangu

Huấn luyện viên:

1

Gerson Lazaro da Silva

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

6

João Victor de Sousa Cabral

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro

31

Victor Brasil de Lanna Brandão

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos

2

Kevem Lopes Botelho

2

Kevem Lopes Botelho

Đội hình xuất phát

CFRJ / Marica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Gerson Lazaro da Silva Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Magno Nunes Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mizael Sadoque Pinto Monteiro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Luis Felipe Carvalho da Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

6

João Victor de Sousa Cabral Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

João Vitor Tavares da Mota Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ramon Batista de Campos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Hugo da Conceição Medeiros Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Antonio Gutemberg Martins de Sousa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Valdenilson da Paz Araújo Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Jefferson Tavares da Silva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Bangu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Victor Brasil de Lanna Brandão Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

4

Victor Santana dos Santos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kevem Lopes Botelho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Yuri Garcia da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Raphael Augusto Santos Da Silva Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

6

André Andrade de Castro Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alex da Silva Lopes Moretti Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Lucas Nathan Veloso Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rafael William Ribeiro Mendonça Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Fábio Henrique Silva de Souza Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CFRJ / Marica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Magno Souza da Silva Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kevin Bryan Mercado Mina Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bruno Nascimento Pereira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Clayton Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Leandro Roberto Naziozeno Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Vinicius Gonçalves Matheus Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Walber Corrêa de Barros Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Yuri Duarte Fialho Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Rafael Bruno Cajueiro da Silva Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sérgio Mendonça Siqueira Filho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Cayke Tiền vệ

51 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Heltton Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

Bangu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hygor Peçanha de Moraes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Juninho Tiền đạo

215 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Franklin Cardoso Soares Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ruan Carlos da Silva Pereira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Leonardo Guerra de Souza Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Alexander Silva de Lucena Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

João Henrique Oliveira Veras Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Matheus Moraes Macário de Souza Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Admilton Franco do Nascimento Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Marlon Bruno Mariano de Souza Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Leonardo Evangelista de Araujo Pedro Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pedro Muniz Baltoré Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

CFRJ / Marica

Bangu

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CFRJ / Marica: 0T - 0H - 0B) (Bangu: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

CFRJ / Marica

Phong độ

Bangu

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.4
TB bàn thắng
0.0
0.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CFRJ / Marica

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

07/02/2025

Volta Redonda

CFRJ / Marica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

02/02/2025

Madureira

CFRJ / Marica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

29/01/2025

CFRJ / Marica

Vasco da Gama

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

CFRJ / Marica

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

22/01/2025

CFRJ / Marica

Nova Iguaçu

2 0

(0) (0)

1.05 +0 0.84

0.90 2.0 0.98

T
H

Bangu

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

05/02/2025

Bangu

Boavista

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

02/02/2025

Sampaio Corrêa RJ

Bangu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

30/01/2025

Nova Iguaçu

Bangu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

26/01/2025

Botafogo

Bangu

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Carioca Serie A Brasil

22/01/2025

Bangu

Flamengo

0 5

(0) (1)

0.85 +0.75 1.00

0.97 2.5 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất