GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Úc - 28/12/2024 06:00

SVĐ: Central Coast Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 0 0.75

0.92 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.20 2.45

0.89 10 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.86 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.05 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Francis De Vries

    Hiroki Sakai

  • Mikael Doka

    Alfie McCalmont

    15’
  • Đang cập nhật

    Trent Sainsbury

    24’
  • 31’

    Liam Gillion

    Jake Brimmer

  • 39’

    Đang cập nhật

    Guillermo May

  • Haine Eames

    Bailey Brandtman

    46’
  • 60’

    Neyder Moreno

    Logan Rogerson

  • Lucas Mauragis

    Noah Smith

    65’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Francis De Vries

  • 72’

    Jake Brimmer

    Scott Galloway

  • 79’

    Francis De Vries

    Callan Elliot

  • Đang cập nhật

    Mikael Doka

    83’
  • 84’

    Max Mata

    Logan Rogerson

  • Alou Kuol

    Vitor Feijão

    87’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Louis Verstraete

  • Đang cập nhật

    Vitor Feijão

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Central Coast Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Evans

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mark Graham Jackson

  • Ngày sinh:

    30-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    143 (T:61, H:34, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Steve Corica

  • Ngày sinh:

    24-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    126 (T:54, H:29, B:43)

8

Phạt góc

5

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

18

448

Tổng số đường chuyền

277

9

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Central Coast Mariners Auckland

Đội hình

Central Coast Mariners 3-2-4-1

Huấn luyện viên: Mark Graham Jackson

Central Coast Mariners VS Auckland

3-2-4-1 Auckland

Huấn luyện viên: Steve Corica

10

Mikael Doka

15

Storm Roux

15

Storm Roux

15

Storm Roux

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

33

Nathan Paull

33

Nathan Paull

33

Nathan Paull

33

Nathan Paull

9

Alou Kuol

22

Jake Brimmer

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

2

Hiroki Sakai

4

Nando Pijnaker

4

Nando Pijnaker

Đội hình xuất phát

Central Coast Mariners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mikael Doka Tiền vệ

56 9 11 7 0 Tiền vệ

9

Alou Kuol Tiền đạo

54 8 1 7 0 Tiền đạo

3

Brian Kaltack Hậu vệ

56 4 2 5 0 Hậu vệ

15

Storm Roux Tiền vệ

52 2 4 5 1 Tiền vệ

33

Nathan Paull Hậu vệ

54 1 1 2 0 Hậu vệ

16

Harrison Steele Tiền vệ

42 1 0 1 1 Tiền vệ

12

Lucas Mauragis Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Alfie McCalmont Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Dylan Peraić-Cullen Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Trent Sainsbury Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Haine Eames Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Jake Brimmer Tiền vệ

8 2 1 0 0 Tiền vệ

4

Nando Pijnaker Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

10

Guillermo May Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Alex Paulsen Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Hiroki Sakai Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tommy Smith Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Francis De Vries Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Neyder Moreno Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Louis Verstraete Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Felipe Gallegos Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Liam Gillion Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Central Coast Mariners

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Noah Smith Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

44

Lucas Scicluna Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Diesel Herrington Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Bailey Brandtman Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

11

Vitor Feijão Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Adam Pavlesic Thủ môn

12 0 0 0 1 Thủ môn

17

Sabit James Ngor Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

Auckland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Callan Elliot Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Finn Mckenlay Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Michael Woud Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jesse Randall Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Scott Galloway Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Logan Rogerson Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Max Mata Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Central Coast Mariners

Auckland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Central Coast Mariners: 0T - 0H - 0B) (Auckland: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Central Coast Mariners

Phong độ

Auckland

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
2.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Central Coast Mariners

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

23/12/2024

Macarthur

Central Coast Mariners

1 1

(1) (0)

1.04 -0.5 0.86

0.78 2.75 0.90

T
X

VĐQG Úc

13/12/2024

Central Coast Mariners

Adelaide United

0 4

(0) (1)

0.97 +0.25 0.95

0.87 3.0 0.83

B
T

VĐQG Úc

08/12/2024

Central Coast Mariners

Sydney

2 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.99

0.78 2.75 0.98

T
T

C1 Châu Á

03/12/2024

Central Coast Mariners

Yokohama F. Marinos

0 4

(0) (3)

0.98 +0.75 0.86

0.90 3.25 0.93

B
T

C1 Châu Á

26/11/2024

Vissel Kobe

Central Coast Mariners

3 2

(1) (0)

0.98 -1.25 0.85

0.86 2.75 0.86

T
T

Auckland

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

21/12/2024

Auckland

Western United

0 4

(0) (3)

0.92 -1 0.96

0.99 3.0 0.91

B
T

VĐQG Úc

15/12/2024

Melbourne City

Auckland

2 2

(1) (0)

1.03 +0.25 0.89

0.91 2.75 0.84

B
T

VĐQG Úc

07/12/2024

Auckland

Wellington Phoenix

2 1

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.81 2.25 1.06

T
T

VĐQG Úc

30/11/2024

Auckland

Newcastle Jets

2 0

(0) (0)

0.95 -1 0.97

0.87 2.75 0.85

T
X

VĐQG Úc

24/11/2024

Macarthur

Auckland

0 1

(0) (1)

1.05 +0 0.77

0.95 2.75 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất