Primera C Argentina - 22/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Franco Muggeri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Central Ballester Luján
Central Ballester 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Luján
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Central Ballester
Luján
Primera C Argentina
Luján
2 : 3
(0-3)
Central Ballester
Primera C Argentina
Central Ballester
0 : 0
(0-0)
Luján
Central Ballester
Luján
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Central Ballester
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Argentino Rosario Central Ballester |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Central Ballester Deportivo Camioneros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Lugano Central Ballester |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Central Ballester Puerto Nuevo |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/11/2024 |
Central Córdoba Central Ballester |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Luján
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Luján Victoriano Arenas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Cañuelas Luján |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Luján Real Pilar |
0 4 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Argentino Rosario Luján |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Luján Defensores de Cambaceres |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 1.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12