Primera C Argentina - 08/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Franco Muggeri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Central Ballester Deportivo Camioneros
Central Ballester 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Deportivo Camioneros
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Central Ballester
Deportivo Camioneros
Central Ballester
Deportivo Camioneros
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Central Ballester
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Lugano Central Ballester |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Central Ballester Puerto Nuevo |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
20/11/2024 |
Central Córdoba Central Ballester |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Central Ballester Mercedes |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.98 2.5 0.73 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Deportivo Muñiz Central Ballester |
2 3 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Deportivo Camioneros
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Argentino Monte Maíz Deportivo Camioneros |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Deportivo Camioneros Argentino Monte Maíz |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Camioneros Boca Unidos |
4 1 (4) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.93 2.25 0.67 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Boca Unidos Deportivo Camioneros |
4 2 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.67 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Deportivo Camioneros Kimberley Mar del Plata |
4 3 (3) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 21