Copa do Nordeste Brasil - 28/03/2024 00:30
SVĐ: Estádio Governador Plácido Aderaldo Castelo
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 0.95
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.20 5.75 13.00
0.90 8.50 -0.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1.61 2.50 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Neném
-
Đang cập nhật
Rafael Ramos
26’ -
28’
Đang cập nhật
Douglas
-
31’
Đang cập nhật
Duda
-
37’
Đang cập nhật
Tiago Souza
-
Đang cập nhật
Facundo Castro
43’ -
Jonathan
Matheus Felipe
46’ -
Đang cập nhật
Matheus Felipe
54’ -
Saulo Mineiro
Aylon
63’ -
66’
Douglas
Chiquinho Alagoano
-
Đang cập nhật
Paulo Victor
69’ -
72’
Matheus Prado
Cleiton
-
77’
Đang cập nhật
Kauã
-
81’
Marcelinho
Neto Sergipano
-
Đang cập nhật
Erick Pulga
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
62%
38%
0
14
15
12
450
265
34
5
17
1
5
4
Ceará Itabaiana
Ceará 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini
4-2-3-1 Itabaiana
Huấn luyện viên: Ailton dos Santos Silva
77
Janderson
94
Bruno
94
Bruno
94
Bruno
94
Bruno
73
Saulo Mineiro
73
Saulo Mineiro
28
J. Recalde
28
J. Recalde
28
J. Recalde
4
David Ricardo
15
Matheus Prado
20
Neném
20
Neném
20
Neném
20
Neném
20
Neném
20
Neném
20
Neném
20
Neném
14
Douglas
14
Douglas
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Janderson Tiền đạo |
58 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
4 David Ricardo Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
73 Saulo Mineiro Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
28 J. Recalde Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Bruno Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
6 Rafael Ramos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Jonathan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Paulo Victor Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Facundo Castro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jean Irmer Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Bruninho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Itabaiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Matheus Prado Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
12 Jefferson Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Douglas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thiago Papel Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Neném Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Kauã Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Marcelinho Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Duda Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Silva Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jadson Jupi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tiago Souza Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Erick Pulga Tiền đạo |
39 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
82 Caio Rafael Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Ramon Menezes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Raí Ramos Hậu vệ |
12 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 João Victor Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Mugni Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Yago Lincoln Rocha Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 João Vitor dos Santos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aylon Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Richard Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
Itabaiana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Chiquinho Alagoano Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bruno Sena Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Boca Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Pellegrini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Neto Sergipano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Cleiton Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Wendel Barros Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Itabaiana
Ceará
Itabaiana
20% 20% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Ceará
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Treze Ceará |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.89 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Fortaleza Ceará |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Ceará Ferroviário |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
09/03/2024 |
Ferroviário Ceará |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/03/2024 |
Ceará Bahia |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Itabaiana
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2024 |
Itabaiana Botafogo PB |
0 1 (0) (0) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.83 2.0 0.99 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Itabaiana Maranhão |
3 4 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.99 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
06/03/2024 |
Vitória Itabaiana |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
28/02/2024 |
Ríver Itabaiana |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.05 |
0.94 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
21/02/2024 |
Itabaiana Brasiliense |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 24
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 15
20 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 39