- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ceará Iguatu
Ceará 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leonardo Rodrigues Condé
4-2-3-1 Iguatu
Huấn luyện viên: Paulo Cesar Schardong
11
Aylon Darwin Tavella
18
Keiller da Silva Nunes
18
Keiller da Silva Nunes
18
Keiller da Silva Nunes
18
Keiller da Silva Nunes
40
Ramon Menezes Roma
40
Ramon Menezes Roma
26
Richardson Fernandes dos Santos
26
Richardson Fernandes dos Santos
26
Richardson Fernandes dos Santos
10
Lucas Andrés Mugni
21
Willian Anicete
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
1
Mauro Iguatu
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Aylon Darwin Tavella Tiền đạo |
49 | 12 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Lucas Andrés Mugni Tiền vệ |
44 | 2 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Ramon Menezes Roma Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Richardson Fernandes dos Santos Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Keiller da Silva Nunes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jackson Diego Ibraim Fagundes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marllon Gonçalves Jerônimo Borges Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Nicolas Vichiatto da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Fernando Pereira do Nascimento Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Antonio Javier Galeano Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Pedro Henrique Konzen Medina da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Willian Anicete Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mauro Iguatu Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 André Mascena Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Max Oliveira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Uesles Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Ceará Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Davi Torres Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Guidio Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Henrique Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hebert Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Esquerdinha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
82 José Neto Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Eder Ferreira Graminho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Fernando Miguel Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Bruno Ferreira Ventura de Lins Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 1 | 1 | Thủ môn |
28 Jorge Eduardo Recalde Ramírez Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus de Araujo Andrade Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Matheus Bahia Santos Hậu vệ |
47 | 1 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
17 João Victor Vieira Ferreira Sousa Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Willian Estefani Machado Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 João Paulo Ferreira Lourenço Tiền vệ |
42 | 6 | 4 | 8 | 2 | Tiền vệ |
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jean Felipe Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julio Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Anderson José Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 João Varela da Silva Neto Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marquinho Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Geferson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Guto Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Oliveira Alves Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wagner Vidal Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dentinho Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Iguatu
Cearense 1 Brasil
Ceará
2 : 0
(1-0)
Iguatu
Cearense 1 Brasil
Iguatu
1 : 1
(1-1)
Ceará
Cearense 1 Brasil
Iguatu
1 : 0
(0-0)
Ceará
Cearense 1 Brasil
Ceará
2 : 1
(2-0)
Iguatu
Ceará
Iguatu
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ceará
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ferroviário Ceará |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Náutico Ceará |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Ceará Pague Menos |
2 1 (2) (0) |
0.72 -1.25 0.92 |
- - - |
B
|
||
24/11/2024 |
Guarani Ceará |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.92 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Ceará América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
Iguatu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Iguatu Floresta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Iguatu Maracanã |
0 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Iguatu Ferroviário |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.88 |
0.79 2.0 0.87 |
B
|
T
|
|
27/02/2024 |
Iguatu Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.79 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Ferroviário Iguatu |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 28