Cearense 1 Brasil - 08/02/2024 23:30
SVĐ: Estádio Governador Plácido Aderaldo Castelo
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.85
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.22 5.25 12.00
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
-1.00 -1 1/4 0.80
0.73 1.0 -0.97
- - -
- - -
1.66 2.50 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Erick Pulga
24’ -
Đang cập nhật
J. Recalde
42’ -
43’
Đang cập nhật
Diguinho
-
Matheus Bahia
Raí Ramos
45’ -
64’
Vanderlan
Yan Lima
-
Đang cập nhật
Erick Pulga
65’ -
71’
Diguinho
Andrezinho
-
Aylon
Facundo Barceló
72’ -
Guilherme Castilho
Bruninho
77’ -
Đang cập nhật
Richardson
79’ -
81’
Đang cập nhật
Jonathan
-
J. Recalde
Saulo Mineiro
82’ -
85’
Đang cập nhật
Rodrigo Correia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
62%
38%
5
2
23
18
439
225
17
12
7
5
1
2
Ceará Caucaia
Ceará 4-3-3
Huấn luyện viên: Vágner Carmo Mancini
4-3-3 Caucaia
Huấn luyện viên: Willemar Pereira Xavier Lima
99
Guilherme Castilho
34
Raí Ramos
34
Raí Ramos
34
Raí Ramos
34
Raí Ramos
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
11
Augusto César Goiaba
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
14
Diguinho
14
Diguinho
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Guilherme Castilho Tiền vệ |
41 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Erick Pulga Tiền đạo |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Aylon Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 David Ricardo Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
34 Raí Ramos Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Fernando Miguel Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Matheus Bahia Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Lourenço Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 J. Recalde Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Facundo Castro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Augusto César Goiaba Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Matheus Jesus Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Diguinho Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Regineldo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Diney Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Guga Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lucas Maranguape Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Correia Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vanderlan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alan Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Romário Rodrigues Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paulo Victor Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Janderson Tiền đạo |
48 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
29 João Vitor dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Lucas Ribeiro Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Richardson Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
94 Bruno Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
73 Saulo Mineiro Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Bruninho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Jonathan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Léo Rafael Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ceará Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yan Costa Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Felipe Rodrigues Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrezinho Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Neres Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xandy Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Indio Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Pedro Lukas Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Lucas Viana Tiền đạo |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jonathan Santana Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ceará
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Caucaia
1 : 6
(0-4)
Ceará
Cearense 1 Brasil
Ceará
1 : 0
(0-0)
Caucaia
Ceará
Caucaia
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ceará
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2024 |
Juazeirense Ceará |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0 0.67 |
0.86 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/02/2024 |
Ceará FC Atlético Cearense |
6 0 (3) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.85 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
27/01/2024 |
Ceará Floresta |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.78 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Maracanã Ceará |
1 1 (0) (0) |
1.03 +1.0 0.78 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
25/11/2023 |
Ceará Juventude |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Caucaia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2024 |
Caucaia Ferroviário |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Iguatu Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
22/01/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 1 (1) (1) |
0.75 -0.5 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
10/03/2023 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/03/2023 |
Guarani de Juazeiro Caucaia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
13 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 35