Hạng Nhất Brazil - 19/11/2024 00:45
SVĐ: Estádio Comendador Agostinho Prada
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 0.86
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.55 4.00 5.75
0.76 10.5 0.95
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.90 1.0 0.94
- - -
- - -
2.10 2.25 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Ricardo Silva
Éder
-
Đang cập nhật
Saulo Mineiro
28’ -
40’
Đang cập nhật
Éder
-
Đang cập nhật
Erick Pulga
42’ -
46’
Fernando Elizari
Adyson
-
62’
Đang cập nhật
Nicolas
-
67’
Mateus Henrique
Daniel Borges
-
Lucas Mugni
Lucas Rian
68’ -
75’
Fabinho
Vinícius
-
78’
Đang cập nhật
Lucão
-
Aylon
Jorge Recalde
79’ -
Saulo Mineiro
Facundo Barceló
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
38%
62%
0
4
13
11
251
413
15
8
6
0
2
0
Ceará América Mineiro
Ceará 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leonardo Rodrigues Condé
4-2-3-1 América Mineiro
Huấn luyện viên: Luiz Carlos Cirne Lima de Lorenzi
16
Erick Pulga
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
73
Saulo Mineiro
73
Saulo Mineiro
97
Lourenço
97
Lourenço
97
Lourenço
11
Aylon
8
Juninho
9
Brenner
9
Brenner
9
Brenner
9
Brenner
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
28
Fabinho
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Erick Pulga Tiền vệ |
77 | 21 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Aylon Tiền đạo |
52 | 13 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
73 Saulo Mineiro Tiền vệ |
62 | 10 | 4 | 18 | 2 | Tiền vệ |
97 Lourenço Tiền vệ |
42 | 6 | 5 | 8 | 2 | Tiền vệ |
4 David Ricardo Hậu vệ |
86 | 3 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
10 Lucas Mugni Tiền vệ |
45 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
79 Matheus Bahia Hậu vệ |
48 | 1 | 6 | 14 | 0 | Hậu vệ |
26 Richardson Tiền vệ |
77 | 1 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
94 Bruno Ferreira Thủ môn |
86 | 0 | 1 | 5 | 2 | Thủ môn |
6 Rafael Ramos Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 João Pedro Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juninho Tiền vệ |
92 | 10 | 9 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Fabinho Tiền vệ |
40 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
75 Rodriguinho Tiền vệ |
67 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Alê Tiền vệ |
90 | 6 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
9 Brenner Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Elizari Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Nicolas Hậu vệ |
71 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
45 Ricardo Silva Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
36 Mateus Henrique Hậu vệ |
70 | 0 | 4 | 12 | 1 | Hậu vệ |
1 Elias Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Lucão Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Patrick De Lucca Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
40 Ramon Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
45 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Jorge Recalde Tiền vệ |
47 | 6 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
70 Talisson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 11 | 3 | Hậu vệ |
98 Andrey Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Raí Ramos Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Rian Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Maycon Cleiton Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jean Irmer Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Eric Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Borges Hậu vệ |
63 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
88 Matheus Davó Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Moisés Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
77 Wallisson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Paulinho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Adyson Tiền đạo |
58 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
18 Júlio Hậu vệ |
70 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Daniel Jr Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Felipe Amaral Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Jori Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Vinícius Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Éder Hậu vệ |
86 | 5 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
Ceará
América Mineiro
Hạng Nhất Brazil
América Mineiro
2 : 2
(2-2)
Ceará
VĐQG Brazil
Ceará
1 : 2
(0-1)
América Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
0 : 2
(0-1)
Ceará
VĐQG Brazil
Ceará
0 : 0
(0-0)
América Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
2 : 0
(1-0)
Ceará
Ceará
América Mineiro
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ceará
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Botafogo SP Ceará |
1 4 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ceará Avaí |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ceará Paysandu |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
T
|
|
22/10/2024 |
Santos Ceará |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.83 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Ituano Ceará |
1 2 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
América Mineiro
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
América Mineiro Ituano |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.92 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Amazonas América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.87 0.25 1.01 |
1.0 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
América Mineiro Sport Recife |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Operário PR América Mineiro |
1 0 (0) (0) |
0.89 0.0 0.99 |
0.97 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
América Mineiro Goiás |
2 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26