GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 08/12/2024 13:00

SVĐ: Estádio 11 de Novembro

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.76

0.91 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 2.90 2.75

0.95 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.84

0.77 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Artur Manuel Malungo Crespo

    33’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Dramane Traoré

  • Đang cập nhật

    Florindo Tobe Machado

    61’
  • 65’

    Haman Mandjan

    Siaka Diaby

  • 69’

    Daouda Coulibaly

    Siaka Diaby

  • 70’

    Đang cập nhật

    Lassine Kouma

  • João Cairo

    Danilson

    72’
  • Artur Manuel Malungo Crespo

    Đang cập nhật

    73’
  • Manucho

    Danilson

    74’
  • Manucho

    Dasfáa

    84’
  • Florindo Tobe Machado

    Samuel

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio 11 de Novembro

  • Trọng tài chính:

    Issa Mouhamed

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cléverson Maurílio Silva

  • Ngày sinh:

    28-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:8, H:15, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mamaoutou Kane

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:16, H:8, B:13)

2

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

3

Cứu thua

2

21

Phạm lỗi

27

366

Tổng số đường chuyền

261

21

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

CD Lunda-Sul Stade Malien Bamako

Đội hình

CD Lunda-Sul 3-4-3

Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva

CD Lunda-Sul VS Stade Malien Bamako

3-4-3 Stade Malien Bamako

Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane

1

Nayan

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

2

Jose Ferraz Garcia

2

Jose Ferraz Garcia

2

Jose Ferraz Garcia

2

Jose Ferraz Garcia

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

5

Júnior Goiano

10

Daouda Coulibaly

1

N'Golo Traoré

1

N'Golo Traoré

1

N'Golo Traoré

1

N'Golo Traoré

2

Dramane Traoré

2

Dramane Traoré

2

Dramane Traoré

2

Dramane Traoré

2

Dramane Traoré

2

Dramane Traoré

Đội hình xuất phát

CD Lunda-Sul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Nayan Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

35

Cédrick Ndambi Katanga Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Artur Manuel Malungo Crespo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Júnior Goiano Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jose Ferraz Garcia Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Platini Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

25

José Semedo Vunge Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Kalemba René Baltazar Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manucho Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Florindo Tobe Machado Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

10

João Cairo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Stade Malien Bamako

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Daouda Coulibaly Tiền đạo

13 3 1 1 0 Tiền đạo

8

Lassine Kouma Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

32

Moctar Cisse Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Dramane Traoré Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

N'Golo Traoré Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

34

Abdoulaye Coulibaly Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mamadou Doumbia Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Soumaila Magassouba Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Fady Sidiki Coulibaly Tiền vệ

5 0 0 2 1 Tiền vệ

30

Haman Mandjan Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Moussa Diallo Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

CD Lunda-Sul

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Mario Keta Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Samuel Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

João Augusto Afonso Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Felix Domingos Umba Honjo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Nsiafumu Benvindo Afonso Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

30

Danilson Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Gaspar Necas Fortunato Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Inocêncio Rui Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Dasfáa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Stade Malien Bamako

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Solomane Coulibaly Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mamady Condé Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Siaka Diaby Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Babé Diarra Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Cheick Abdoul Cadri Sy Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

31

Idrissa Diarra Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Hadama Cisse Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Mery Camara Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Youssouf Coulibaly Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

CD Lunda-Sul

Stade Malien Bamako

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (CD Lunda-Sul: 0T - 0H - 0B) (Stade Malien Bamako: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

CD Lunda-Sul

Phong độ

Stade Malien Bamako

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

CD Lunda-Sul

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Angola

07/12/2024

CD Lunda-Sul

Kabuscorp

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

01/12/2024

Wiliete

CD Lunda-Sul

2 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

- - -

B

CAF Confederations Cup

27/11/2024

RSB Berkane

CD Lunda-Sul

2 0

(1) (0)

0.85 -2.0 1.00

0.85 2.75 0.92

H
X

VĐQG Angola

20/11/2024

Santa Rita

CD Lunda-Sul

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Angola

16/11/2024

Onze Bravos

CD Lunda-Sul

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Stade Malien Bamako

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mali

05/12/2024

Afrique Football Élite

Stade Malien Bamako

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mali

28/11/2024

Stade Malien Bamako

Réal Bamako

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CAF Confederations Cup

27/11/2024

Stade Malien Bamako

Stellenbosch

2 0

(1) (0)

0.92 +0 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

CAF Confederations Cup

20/09/2024

Stade Malien Bamako

Paynesville

3 1

(3) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.96 3.0 0.82

T
T

CAF Confederations Cup

14/09/2024

Paynesville

Stade Malien Bamako

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất