CAF Confederations Cup - 08/12/2024 13:00
SVĐ: Estádio 11 de Novembro
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.76
0.91 2.0 0.91
- - -
- - -
2.55 2.90 2.75
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.92 0 0.84
0.77 0.75 0.98
- - -
- - -
3.75 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Artur Manuel Malungo Crespo
33’ -
56’
Đang cập nhật
Dramane Traoré
-
Đang cập nhật
Florindo Tobe Machado
61’ -
65’
Haman Mandjan
Siaka Diaby
-
69’
Daouda Coulibaly
Siaka Diaby
-
70’
Đang cập nhật
Lassine Kouma
-
João Cairo
Danilson
72’ -
Artur Manuel Malungo Crespo
Đang cập nhật
73’ -
Manucho
Danilson
74’ -
Manucho
Dasfáa
84’ -
Florindo Tobe Machado
Samuel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
0
58%
42%
3
2
21
27
366
261
21
11
3
4
2
1
CD Lunda-Sul Stade Malien Bamako
CD Lunda-Sul 3-4-3
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
3-4-3 Stade Malien Bamako
Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane
1
Nayan
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
2
Jose Ferraz Garcia
2
Jose Ferraz Garcia
2
Jose Ferraz Garcia
2
Jose Ferraz Garcia
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
5
Júnior Goiano
10
Daouda Coulibaly
1
N'Golo Traoré
1
N'Golo Traoré
1
N'Golo Traoré
1
N'Golo Traoré
2
Dramane Traoré
2
Dramane Traoré
2
Dramane Traoré
2
Dramane Traoré
2
Dramane Traoré
2
Dramane Traoré
CD Lunda-Sul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nayan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Cédrick Ndambi Katanga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Artur Manuel Malungo Crespo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Júnior Goiano Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Jose Ferraz Garcia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Platini Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 José Semedo Vunge Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kalemba René Baltazar Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manucho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Florindo Tobe Machado Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 João Cairo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Daouda Coulibaly Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Lassine Kouma Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Moctar Cisse Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Dramane Traoré Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 N'Golo Traoré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Abdoulaye Coulibaly Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mamadou Doumbia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Soumaila Magassouba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fady Sidiki Coulibaly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Haman Mandjan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Moussa Diallo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CD Lunda-Sul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mario Keta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Samuel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 João Augusto Afonso Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Felix Domingos Umba Honjo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nsiafumu Benvindo Afonso Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Danilson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Gaspar Necas Fortunato Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Inocêncio Rui Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Dasfáa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Stade Malien Bamako
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Solomane Coulibaly Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mamady Condé Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Siaka Diaby Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Babé Diarra Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Cheick Abdoul Cadri Sy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Idrissa Diarra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hadama Cisse Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mery Camara Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssouf Coulibaly Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
CD Lunda-Sul
Stade Malien Bamako
CD Lunda-Sul
Stade Malien Bamako
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
CD Lunda-Sul Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Wiliete CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
27/11/2024 |
RSB Berkane CD Lunda-Sul |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
Santa Rita CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Onze Bravos CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Stade Malien Bamako
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Afrique Football Élite Stade Malien Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2024 |
Stade Malien Bamako Réal Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
Stade Malien Bamako Stellenbosch |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Stade Malien Bamako Paynesville |
3 1 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.96 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Paynesville Stade Malien Bamako |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5