VĐQG Angola - 30/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio das Mangueiras
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
A. M. Malungo Crespo
14’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
5
0
0
311
267
11
7
6
4
0
2
CD Lunda-Sul Luanda City
CD Lunda-Sul 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
4-2-3-1 Luanda City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
CD Lunda-Sul
Luanda City
CD Lunda-Sul
Luanda City
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
CD Lunda-Sul Desportivo Huíla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Carmona CD Lunda-Sul |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Interclube CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
CD Lunda-Sul Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
06/10/2024 |
1º de Agosto CD Lunda-Sul |
3 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
T
|
Luanda City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Luanda City Wiliete |
1 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
1º de Agosto Luanda City |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Académica do Lobito Luanda City |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Luanda City Onze Bravos |
0 2 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
15/09/2024 |
Luanda City São Salvador |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 31