VĐQG Angola - 07/12/2024 14:00
SVĐ: Estádio das Mangueiras
0 : 0
Đang chờ cập nhật
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CD Lunda-Sul Kabuscorp
CD Lunda-Sul 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
4-2-3-1 Kabuscorp
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
CD Lunda-Sul
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
0 : 0
(0-0)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
3 : 1
(0-0)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
0 : 1
(0-1)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
0 : 0
(0-0)
Kabuscorp
CD Lunda-Sul
Kabuscorp
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Wiliete CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
B
|
||
27/11/2024 |
RSB Berkane CD Lunda-Sul |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
Santa Rita CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Onze Bravos CD Lunda-Sul |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
CD Lunda-Sul São Salvador |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
X
|
Kabuscorp
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kabuscorp Interclube |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.81 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Recreativo do Libolo Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Kabuscorp Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
10/11/2024 |
Luanda City Kabuscorp |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.78 |
0.71 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Wiliete Kabuscorp |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 2
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 3