VĐQG Angola - 27/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio das Mangueiras
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
5
6
0
0
315
288
12
10
6
5
2
2
CD Lunda-Sul Desportivo Huíla
CD Lunda-Sul 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
4-2-3-1 Desportivo Huíla
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
CD Lunda-Sul
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
2 : 2
(0-0)
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
Desportivo Huíla
0 : 1
(0-0)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
Desportivo Huíla
4 : 3
(3-1)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
1 : 1
(0-1)
Desportivo Huíla
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
2 : 1
(0-0)
Desportivo Huíla
CD Lunda-Sul
Desportivo Huíla
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Carmona CD Lunda-Sul |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Interclube CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
CD Lunda-Sul Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
|
06/10/2024 |
1º de Agosto CD Lunda-Sul |
3 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
CD Lunda-Sul Académica do Lobito |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Desportivo Huíla
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Desportivo Huíla Interclube |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Recreativo do Libolo Desportivo Huíla |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Desportivo Huíla Santa Rita |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.87 |
- - - |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Kabuscorp Desportivo Huíla |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Petro de Luanda Desportivo Huíla |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 18