Gaucho 1 Brasil - 11/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio Francisco Stédile
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.50 3.80 7.50
0.86 9.5 0.86
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.85 1.0 0.93
- - -
- - -
2.10 2.20 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matheus Rocha
20’ -
Dudu Mandaí
Cézar Henrique
37’ -
Gabriel Silva
Joel
40’ -
Victor Golas
Fabián Volpi
43’ -
46’
Tairone
Anderson Alagoano
-
Đang cập nhật
Dudu Mandaí
50’ -
Zé Andrade
G. Cerqueira Almeida
58’ -
62’
Rafael Mineiro
Léo Aquino
-
Đang cập nhật
Joel
78’ -
Gabriel Silva
Vinícius
80’ -
90’
Đang cập nhật
Matheus Rocha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
47%
53%
1
5
17
15
311
389
10
5
7
2
1
1
Caxias Santa Cruz RS
Caxias 4-3-3
Huấn luyện viên: Gerson Luiz Gusmão
4-3-3 Santa Cruz RS
Huấn luyện viên: Pedro Iarley Lima Dantas
10
David Peninha
7
Gabriel Silva
7
Gabriel Silva
7
Gabriel Silva
7
Gabriel Silva
18
Joel
18
Joel
18
Joel
18
Joel
18
Joel
18
Joel
8
Leylon
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
2
Marcos Martins
10
Rafael Mineiro
10
Rafael Mineiro
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Peninha Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Dudu Mandaí Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Emerson Martins Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Joel Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Gabriel Silva Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Victor Golas Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Matheus Rocha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Alisson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Cézar Henrique Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elyeser Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Zé Andrade Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Santa Cruz RS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Leylon Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Thiago Sales Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael Mineiro Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Marcelo Pitol Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Marcos Martins Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Reis Soares Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tairone Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Rickelmy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Amaral Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Pablo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hugo Almeida Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 G. Cerqueira Almeida Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alvaro Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Barba Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Pierre Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Fabián Volpi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Pedro Cuiabá Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Zé Carlos Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Denilson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Vinícius Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
22 Nicolás Alfredo Lugano Roncio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vitor Feijão Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tomas Bastos Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Santa Cruz RS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Eduardo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Anderson Alagoano Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Léo Aquino Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leonardo Paul Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandre Villa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Jean Lucca Teixeira Ferreira Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Netto Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kevlin Israel da Silva Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Márcio Jonatan Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Caxias
Santa Cruz RS
Caxias
Santa Cruz RS
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caxias
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Guarany de Bagé Caxias |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Internacional Caxias |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
01/02/2024 |
Caxias Brasil de Pelotas |
1 2 (1) (2) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Caxias São Luiz |
2 2 (2) (0) |
0.79 -0.75 0.96 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Ypiranga Erechim Caxias |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Santa Cruz RS
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2024 |
Santa Cruz RS Internacional |
0 2 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Brasil de Pelotas Santa Cruz RS |
2 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.90 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
01/02/2024 |
Santa Cruz RS EC São José |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.88 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
27/01/2024 |
Santa Cruz RS Guarany de Bagé |
1 1 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.98 |
- - - |
B
|
||
23/01/2024 |
Novo Hamburgo Santa Cruz RS |
2 1 (0) (0) |
0.73 -0.25 1.08 |
0.80 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 30