GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 10/08/2024 22:30

SVĐ: Estádio Francisco Stédile

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.99 2.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.40 4.50

0.88 11 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

0.74 0.75 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Marcelinho

  • 42’

    Đang cập nhật

    Léo Gobo

  • Elyeser

    Joao De Melo Basilio

    46’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Israel

  • Đang cập nhật

    Felipe Tontini

    61’
  • 62’

    Vinícius Paulista

    Wilker

  • Đang cập nhật

    Dudu

    63’
  • 71’

    Marcelinho

    Igor Dutra

  • Augusto Galván

    Dudu Mandai

    72’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Lincoln

  • Đang cập nhật

    Felipe Tontini

    80’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Bruno Reis

  • Gabriel Silva

    Cézar Henrique

    82’
  • 85’

    Israel

    Đang cập nhật

  • 90’

    Đang cập nhật

    Wilker

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 10/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Francisco Stédile

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thiago Gomes Pacheco

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    63 (T:22, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paulo Ricardo Kobayashi

  • Ngày sinh:

    09-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    68 (T:21, H:20, B:27)

9

Phạt góc

1

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

2

380

Tổng số đường chuyền

310

17

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Caxias Ferroviário

Đội hình

Caxias 5-4-1

Huấn luyện viên: Thiago Gomes Pacheco

Caxias VS Ferroviário

5-4-1 Ferroviário

Huấn luyện viên: Paulo Ricardo Kobayashi

10

Tomas Bastos

3

Dirceu

3

Dirceu

3

Dirceu

3

Dirceu

3

Dirceu

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

4

Lucas Cunha

2

Marcelo

99

Ciel

6

Ernandes

6

Ernandes

6

Ernandes

6

Ernandes

22

Vinícius Alves

22

Vinícius Alves

5

Lincoln

5

Lincoln

5

Lincoln

7

Marcelinho

Đội hình xuất phát

Caxias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tomas Bastos Tiền vệ

29 6 0 5 0 Tiền vệ

2

Marcelo Hậu vệ

42 4 0 12 2 Hậu vệ

11

Robinho Tiền vệ

16 2 0 3 0 Tiền vệ

6

Augusto Galván Tiền vệ

23 1 1 3 0 Tiền vệ

4

Lucas Cunha Hậu vệ

14 1 0 1 1 Hậu vệ

3

Dirceu Hậu vệ

33 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Cézar Henrique Hậu vệ

31 1 0 6 0 Hậu vệ

1

Thiago Coelho Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

8

Pedro Cuiabá Tiền vệ

40 0 0 7 0 Tiền vệ

7

Peu Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Welder Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Ferroviário

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Ciel Tiền đạo

27 6 3 5 0 Tiền đạo

7

Marcelinho Tiền vệ

20 4 2 2 0 Tiền vệ

22

Vinícius Alves Tiền vệ

22 3 0 2 0 Tiền vệ

5

Lincoln Tiền vệ

29 2 1 9 0 Tiền vệ

6

Ernandes Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Douglas Dias Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

19

Israel Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Léo Gobo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Bruno Reis Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Vinícius Paulista Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Nicholas Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Caxias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Geilson Tiền vệ

26 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Dudu Mandai Hậu vệ

25 2 2 6 1 Hậu vệ

12

Zé Carlos Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

17

Joao De Melo Basilio Tiền vệ

18 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Mateus Mendes Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Álvaro Tiền đạo

29 8 0 0 0 Tiền đạo

14

Jean Pierre Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Felipe Tontini Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Arthur Neves Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Ferroviário

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Mattheus Silva Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Naldo Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Geaze Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

9

Kiuan Gabriel Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Caio Rangel Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Igor Dutra Hậu vệ

19 0 0 5 2 Hậu vệ

11

Gabryel Martins Tiền vệ

20 2 0 5 0 Tiền vệ

3

Alisson Hậu vệ

13 1 0 3 1 Hậu vệ

17

Wilker Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ

Caxias

Ferroviário

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Caxias: 0T - 0H - 0B) (Ferroviário: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Caxias

Phong độ

Ferroviário

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Caxias

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

07/08/2024

Ypiranga Erechim

Caxias

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.0 0.90

B
X

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

São Bernardo

Caxias

2 0

(1) (0)

1.00 -1 0.81

0.70 2.0 0.98

B
H

Hạng Hai Brazil

31/07/2024

Caxias

Confiança

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.91

0.89 2.0 0.93

T
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Caxias

EC São José

1 0

(1) (0)

0.89 -0.5 0.97

0.89 2.0 0.77

T
X

Hạng Hai Brazil

20/07/2024

Londrina

Caxias

2 0

(1) (0)

0.86 -0.75 0.94

0.90 2.25 0.90

B
X

Ferroviário

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

60% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

05/08/2024

Ferroviário

Sampaio Corrêa

1 1

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.0 0.91

B
H

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Ferroviário

CSA

1 1

(1) (1)

0.96 -0.25 0.84

0.94 2.0 0.88

B
H

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Confiança

Ferroviário

1 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.84

0.81 2.0 1.00

T
H

Hạng Hai Brazil

17/07/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviário

2 0

(0) (0)

0.96 -1 0.83

0.90 2.25 0.90

B
X

Hạng Hai Brazil

06/07/2024

Ferroviário

Volta Redonda

0 2

(0) (2)

0.85 +0 0.88

0.98 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 13

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 25

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 15

Tất cả

20 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 40

Thống kê trên 5 trận gần nhất