Gaucho 1 Brasil - 30/01/2025 00:30
SVĐ: Estádio Francisco Stédile
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Caxias Brasil de Pelotas
Caxias 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Brasil de Pelotas
Huấn luyện viên:
10
Tomas Bastos
3
Dirceu
3
Dirceu
3
Dirceu
3
Dirceu
3
Dirceu
4
Lucas Cunha
4
Lucas Cunha
4
Lucas Cunha
4
Lucas Cunha
2
Marcelo
23
Marcinho
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
9
João Pedro Bardales da Silva
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomas Bastos Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Hậu vệ |
37 | 4 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
11 Robinho Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Augusto Galván Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
3 Dirceu Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Cézar Henrique Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Welder Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Thiago Coelho Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Cuiabá Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Peu Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Gabriel Bitencourt Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mário Henrique Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Zé Pedro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jean Pierre Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Felipe Tontini Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Arthur Neves Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Geilson Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Dudu Mandai Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 Zé Carlos Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Joao De Melo Basilio Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateus Mendes Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Maicky Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafael Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thierry Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mailson Bezerra Silva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Charopem Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Yander Barbosa da Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Robinho Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jefinho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeferson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Caxias
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Caxias
1 : 2
(1-2)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
0 : 0
(0-0)
Caxias
Gaucho 1 Brasil
Caxias
4 : 0
(3-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
0 : 0
(0-0)
Caxias
Gaucho 1 Brasil
Caxias
1 : 0
(1-0)
Brasil de Pelotas
Caxias
Brasil de Pelotas
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caxias
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Grêmio Caxias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Monsoon Caxias |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
24/08/2024 |
CSA Caxias |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
B
|
||
18/08/2024 |
Caxias ABC |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Caxias Ferroviário |
2 1 (0) (1) |
- - - |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
Brasil de Pelotas
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Brasil de Pelotas Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.75 +1.0 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
10/03/2024 |
Grêmio Brasil de Pelotas |
2 0 (1) (0) |
0.75 -1.5 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Ypiranga Erechim Brasil de Pelotas |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Brasil de Pelotas Juventude |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18