Gaucho 1 Brasil - 24/02/2024 19:30
SVĐ: Estádio Francisco Stédile
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.65 3.50 5.25
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
2.37 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tomas Bastos
26’ -
27’
Vitor Dadalt
Jessé
-
46’
Jhonata Lima
Carlos Alberto
-
Đang cập nhật
Dudu Mandaí
50’ -
Gabriel Silva
Joel
59’ -
Đang cập nhật
Emerson Martins
62’ -
Đang cập nhật
Emerson Martins
67’ -
Vitor Feijão
Augusto Galván
71’ -
74’
Maikon Aquino
Jean Carlo
-
Emerson Martins
Pedro Cuiabá
78’ -
Đang cập nhật
Augusto Galván
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Barba
81’ -
86’
Đang cập nhật
Alan Cardoso
-
90’
Đang cập nhật
Celsinho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
44%
56%
3
5
19
14
273
369
14
15
7
5
3
1
Caxias Avenida
Caxias 4-4-2
Huấn luyện viên: Argélico Fuchs
4-4-2 Avenida
Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes
6
Dudu Mandaí
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
4
Cézar Henrique
7
Emerson Martins
7
Emerson Martins
3
Rafael Goiano
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
9
Hélio Paraíba
9
Hélio Paraíba
9
Hélio Paraíba
9
Hélio Paraíba
9
Hélio Paraíba
9
Hélio Paraíba
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Dudu Mandaí Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Gabriel Silva Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Emerson Martins Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcelo Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Cézar Henrique Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Tomas Bastos Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabián Volpi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Jean Pierre Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Barba Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Elyeser Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitor Feijão Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rafael Goiano Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Maikon Aquino Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Alan Cardoso Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Hélio Paraíba Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Camilo Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Jhonata Lima Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Bruninho Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ruan Carneiro Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Celsinho Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vitor Dadalt Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chicão Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Caxias
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Denilson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Pedro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Augusto Galván Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Dirceu Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 David Peninha Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Alvaro Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pedro Cuiabá Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Joel Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Zé Carlos Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Vinícius Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lúcio Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas Lucena Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexandre Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rodrigo Negueba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Fred Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jessé Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jean Carlo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Carlos Alberto Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Léo Léo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Guilherme André Weber Schneiders Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gabriel Toebe Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Caxias
Avenida
Gaucho 1 Brasil
Avenida
0 : 1
(0-1)
Caxias
Caxias
Avenida
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caxias
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2024 |
Juventude Caxias |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Caxias EC São José |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Caxias Santa Cruz RS |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
08/02/2024 |
Guarany de Bagé Caxias |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Internacional Caxias |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Avenida
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2024 |
Avenida Guarany de Bagé |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Santa Cruz RS Avenida |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.89 2.0 0.83 |
H
|
H
|
|
10/02/2024 |
Avenida Ypiranga Erechim |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
07/02/2024 |
Juventude Avenida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Avenida Grêmio |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.75 |
- - - |
B
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 32