Serie C: Girone C Ý - 13/01/2025 19:30
SVĐ: Stadio Comunale Simonetta Lamberti
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.69 2.0 0.95
- - -
- - -
2.15 2.90 3.30
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.87 1.95 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Manuel Peretti
6’ -
Salvatore Pezzella
Daniele Sorrentino
7’ -
23’
Đang cập nhật
Suleman Oyewale
-
36’
Carmine Giorgione
Luciano Peluso
-
46’
Flavio Ciuferri
Michele Masala
-
59’
Giuseppe D'Agostino
Ibourahima Baldé
-
Daniele Sorrentino
Abou Diop
70’ -
73’
Cristian Padula
Andrea De Paoli
-
78’
Đang cập nhật
Roberto De Rosa
-
Matteo Marchisano
Ciro Loreto
83’ -
Giuseppe Fella
Adama Diarrassouba
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
42%
58%
0
4
13
20
268
421
10
11
5
0
3
2
Cavese SSC Giugliano
Cavese 3-5-2
Huấn luyện viên: Vincenzo Maiuri
3-5-2 SSC Giugliano
Huấn luyện viên: Valerio Bertotto
7
Daniele Sorrentino
3
Gaetano Vitale
3
Gaetano Vitale
3
Gaetano Vitale
25
Manuel Peretti
25
Manuel Peretti
25
Manuel Peretti
25
Manuel Peretti
25
Manuel Peretti
18
Luca Piana
18
Luca Piana
10
Flavio Ciuferri
23
Alessandro Minelli
23
Alessandro Minelli
23
Alessandro Minelli
23
Alessandro Minelli
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
3
Suleman Oyewale
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daniele Sorrentino Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Giuseppe Fella Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Piana Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Gaetano Vitale Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Domenico Lamberti Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Manuel Peretti Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pietro Saio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Agostino Rizzo Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniel Sannipoli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Salvatore Pezzella Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Matteo Marchisano Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
SSC Giugliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Flavio Ciuferri Tiền vệ |
71 | 8 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Roberto De Rosa Tiền vệ |
64 | 7 | 0 | 17 | 2 | Tiền vệ |
17 Carmine Giorgione Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Suleman Oyewale Hậu vệ |
83 | 1 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
23 Alessandro Minelli Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marco Caldore Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Padula Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Danilo Russo Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Daniele Solcia Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Enrico Celeghin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
70 Giuseppe D'Agostino Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Ciro Loreto Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Gennaro Di Somma Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Valerio Boffelli Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Pasquale Marranzino Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Ismaila Badje Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Benedetto Barba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adama Diarrassouba Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
99 Barone Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gianluca Vigliotti Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Abou Diop Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mattia Maffei Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SSC Giugliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Emanuele Iardino Thủ môn |
41 | 3 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Michele Masala Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ardit Nuredini Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Francesco Vallarelli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marco Genovese Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Davide Barosi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Andrea De Paoli Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
32 Ibourahima Baldé Tiền đạo |
30 | 8 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
80 Fialbi Lleshi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moussadja Njambe Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
83 Fialbi Lleshi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Luciano Peluso Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Antonio Scaravilli Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavese
SSC Giugliano
Serie C: Girone C Ý
SSC Giugliano
0 : 0
(0-0)
Cavese
Cavese
SSC Giugliano
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cavese
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Crotone Cavese |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Cavese Benevento |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.78 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sorrento Cavese |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cavese Juventus Next Gen |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Catania Cavese |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
SSC Giugliano
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
SSC Giugliano Avellino |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Taranto SSC Giugliano |
0 2 (0) (0) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.90 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Benevento SSC Giugliano |
0 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
SSC Giugliano Monopoli |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.69 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sorrento SSC Giugliano |
3 0 (2) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 31