Serie C: Girone C Ý - 20/12/2024 19:30
SVĐ: Stadio Comunale Simonetta Lamberti
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.78 2.25 0.84
- - -
- - -
3.90 3.10 1.90
0.89 9 0.89
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
-0.97 1.0 0.79
- - -
- - -
4.33 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Jacopo Manconi
-
16’
Đang cập nhật
Pier Luigi Simonetti
-
17’
Đang cập nhật
Mario Perlingieri
-
46’
Alessandro Nunziante
Nicolò Manfredini
-
52’
Đang cập nhật
Filippo Berra
-
Amara Konate
Giuseppe Fornito
54’ -
Đang cập nhật
Pietro Saio
66’ -
Gianluca Vigliotti
Ernesto Starita
67’ -
74’
Đang cập nhật
Antonio Prisco
-
76’
Davide Lamesta
Angelo Viscardi
-
83’
Đang cập nhật
Angelo Viscardi
-
Manuel Peretti
Abou Diop
88’ -
90’
Đang cập nhật
Angelo Veltri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
53%
47%
2
6
0
5
386
333
13
14
7
4
2
1
Cavese Benevento
Cavese 4-3-3
Huấn luyện viên: Vincenzo Maiuri
4-3-3 Benevento
Huấn luyện viên: Gaetano Auteri
10
Giuseppe Fella
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
34
Agostino Rizzo
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
12
Valerio Boffelli
18
Pier Luigi Simonetti
13
Alin Toșca
13
Alin Toșca
13
Alin Toșca
13
Alin Toșca
9
Jacopo Manconi
9
Jacopo Manconi
96
Riccardo Capellini
96
Riccardo Capellini
96
Riccardo Capellini
20
Filippo Berra
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Giuseppe Fella Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Daniele Sorrentino Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Gaetano Vitale Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Valerio Boffelli Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
34 Agostino Rizzo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Manuel Peretti Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pietro Saio Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ciro Loreto Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Amara Konate Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Salvatore Pezzella Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Gianluca Vigliotti Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Benevento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pier Luigi Simonetti Tiền vệ |
44 | 6 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Filippo Berra Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
9 Jacopo Manconi Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
96 Riccardo Capellini Hậu vệ |
83 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
13 Alin Toșca Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Angelo Talia Tiền vệ |
92 | 2 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
73 Davide Lamesta Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alessandro Nunziante Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Angelo Veltri Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Antonio Prisco Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Mario Perlingieri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cavese
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mattia Maffei Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Luca Piana Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Pasquale Marranzino Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
73 Lorenzo Tropea Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Ismaila Badje Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Juan Ignacio Quattrocchi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Giuseppe Fornito Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Matteo Marchisano Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Domenico Lamberti Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abou Diop Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Barone Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gennaro Di Somma Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Benedetto Barba Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adama Diarrassouba Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Benevento
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ernesto Starita Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
68 Igor Lucatelli Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Francesco Sena Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Lorenzo Carfora Tiền vệ |
63 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Biagio Meccariello Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Eric Lanini Tiền đạo |
34 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Giuseppe Borello Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Marco Pinato Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Mattia Viviani Tiền vệ |
69 | 3 | 1 | 20 | 2 | Tiền vệ |
12 Nicolò Manfredini Thủ môn |
136 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Angelo Viscardi Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Gennaro Acampora Tiền vệ |
85 | 8 | 9 | 20 | 1 | Tiền vệ |
32 Antonio Ferrara Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Davide Agazzi Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cavese
Benevento
Serie C: Girone C Ý
Benevento
2 : 1
(0-1)
Cavese
Cavese
Benevento
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cavese
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Sorrento Cavese |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.99 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Cavese Juventus Next Gen |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Catania Cavese |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Audace Cerignola Cavese |
3 1 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.89 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Cavese Taranto |
3 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.96 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Benevento
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Benevento SSC Giugliano |
0 1 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Trapani 1905 Benevento |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Benevento Audace Cerignola |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Taranto Benevento |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.77 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Benevento Avellino |
2 2 (1) (2) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 19