Cearense 1 Brasil - 31/01/2024 22:00
SVĐ: Estádio Municipal Raimundo de Oliveira Filho
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 1/4 0.80
0.86 2.25 0.90
- - -
- - -
3.40 3.10 2.00
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
- - -
0.99 1.0 0.73
- - -
- - -
4.00 1.95 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rodrigo Correia
28’ -
Đang cập nhật
Diney
36’ -
46’
Đang cập nhật
César Sampaio
-
52’
Đang cập nhật
Ernandes
-
Diney
Andrezinho
58’ -
Yan Lima
Vanderlan
73’ -
80’
Đang cập nhật
Geninho
-
Đang cập nhật
Jonathan Santana
81’ -
85’
Tarcísio
Rafael Chorão
-
Rodrigo Correia
Felipe Rodrigues
88’ -
90’
Đang cập nhật
Rafael Chorão
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
50%
50%
0
5
2
2
348
348
9
8
6
2
0
0
Caucaia Ferroviário
Caucaia 4-3-3
Huấn luyện viên: Willemar Pereira Xavier Lima
4-3-3 Ferroviário
Huấn luyện viên: Raimundo Vagner Rodrigues e Silva
1
Matheus Jesus
5
Rodrigo Correia
5
Rodrigo Correia
5
Rodrigo Correia
5
Rodrigo Correia
14
Diguinho
14
Diguinho
14
Diguinho
14
Diguinho
14
Diguinho
14
Diguinho
99
Jan Zimmermann
2
Wesley Cândido
2
Wesley Cândido
2
Wesley Cândido
2
Wesley Cândido
5
Lincoln
5
Lincoln
1
Douglas Dias
1
Douglas Dias
1
Douglas Dias
6
Ernandes
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Matheus Jesus Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Diney Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Regineldo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Diguinho Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Correia Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Maranguape Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Gustavo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yan Costa Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Romário Rodrigues Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Augusto César Goiaba Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jan Zimmermann Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ernandes Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Lincoln Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Douglas Dias Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Wesley Cândido Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Geninho Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Willian Rocha Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 César Sampaio Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Vinicius Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Tarcísio Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gabryel Martins Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xandy Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Indio Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrezinho Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Viana Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Rodrigues Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vanderlan Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ceará Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Santana Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Pedro Lukas Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Lucas Neres Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferroviário
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Hugo Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Wilker Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Vitinho Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ralph Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Anderson Ceará Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Vinícius Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Matheus Mega Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Diego Petrin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Anmerson Soares Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Geaze Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Rafael Chorão Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caucaia
Ferroviário
Cearense 1 Brasil
Caucaia
1 : 2
(1-1)
Ferroviário
Cearense 1 Brasil
Caucaia
0 : 0
(0-0)
Ferroviário
Cearense 1 Brasil
Ferroviário
1 : 1
(1-1)
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Ferroviário
1 : 0
(0-0)
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Ferroviário
2 : 1
(2-1)
Caucaia
Caucaia
Ferroviário
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Caucaia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2024 |
Iguatu Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
22/01/2024 |
Caucaia Barbalha |
2 1 (1) (1) |
0.75 -0.5 1.05 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
10/03/2023 |
Caucaia Barbalha |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/03/2023 |
Guarani de Juazeiro Caucaia |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2023 |
Caucaia Pacajus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Ferroviário
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2024 |
FC Atlético Cearense Ferroviário |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.83 |
1.08 2.5 0.73 |
T
|
T
|
|
20/01/2024 |
Ferroviário Floresta |
1 3 (1) (2) |
- - - |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
||
06/01/2024 |
Ferroviário ASA |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
25/03/2023 |
Fortaleza Ferroviário |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2023 |
Náutico Ferroviário |
3 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 36