Cearense 1 Brasil - 29/02/2024 22:00
SVĐ: Estádio Municipal Raimundo de Oliveira Filho
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 2.25 0.77
- - -
- - -
1.95 3.20 3.50
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.72 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.62 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Adelvan Junior Pereira
-
Andrezinho
Romario
46’ -
Gênesis
Vanderlan
53’ -
54’
Đang cập nhật
Fabrício
-
58’
Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro
França
-
Gênesis
Diguinho
59’ -
Đang cập nhật
Vanderlan
63’ -
Đang cập nhật
Diguinho
73’ -
Alan
Henrique de Oliveira Nel
77’ -
Đang cập nhật
Henrique de Oliveira Nel
79’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
83’
Đang cập nhật
Renan
-
Đang cập nhật
Rodrigo Correia
87’ -
Đang cập nhật
Felipe Rodrigues
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
51%
49%
2
1
24
17
368
388
7
11
3
3
1
1
Caucaia Barbalha
Caucaia 4-3-3
Huấn luyện viên: Oliveira dos Santos Lopes
4-3-3 Barbalha
Huấn luyện viên: Jorge Luis de Farias Fernandes Tavora
11
Augusto César Goiaba
23
Diney
23
Diney
23
Diney
23
Diney
3
Regineldo
3
Regineldo
3
Regineldo
3
Regineldo
3
Regineldo
3
Regineldo
9
Romario
4
Renan
4
Renan
4
Renan
4
Renan
1
Fabricio Santos
4
Renan
4
Renan
4
Renan
4
Renan
1
Fabricio Santos
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Augusto César Goiaba Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Luiz Miller Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ceará Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Regineldo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Diney Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Neres Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Guga Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Correia Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alan Tiền vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Genesis Tiền đạo |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Vanderlan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Romario Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Santos Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fabrício Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Renan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Deivison Gabriel Gois Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 José Weslley Monteiro de Souza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 José Armando Pereira Santana Jacó Tiền đạo |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alan Victor Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Henrique Marinho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Paulo Henrique Gonçalves Pinheiro Hậu vệ |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caucaia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Gustavo Tiền vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Diguinho Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Lucas Viana Tiền đạo |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Henrique de Oliveira Nel Tiền vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Felipe Rodrigues Tiền vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ruan Rodrigues Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Xandy Tiền đạo |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jonathan Santana Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Romário Rodrigues Tiền đạo |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Indio Tiền vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrezinho Hậu vệ |
98 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barbalha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lael Tiền vệ |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ocié Júnior Alencar Mota Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Luiz Henrique de Souza Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Levi dos Santos Frutuoso Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gabriel Sávio de Jesus Fernandes Caitano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 França Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 David Zidane Silva Dias de Melo Hậu vệ |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jean Silva de Jesus Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Ricardo Ferreira Hậu vệ |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caucaia
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Caucaia
2 : 1
(1-1)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Caucaia
2 : 0
(0-0)
Barbalha
Cearense 1 Brasil
Barbalha
1 : 2
(0-1)
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Barbalha
0 : 8
(0-2)
Caucaia
Cearense 1 Brasil
Barbalha
2 : 1
(1-1)
Caucaia
Caucaia
Barbalha
80% 20% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Caucaia
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
FC Atlético Cearense Caucaia |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
15/02/2024 |
Caucaia Horizonte |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Ceará Caucaia |
5 0 (3) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
31/01/2024 |
Caucaia Ferroviário |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Iguatu Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Barbalha
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2024 |
Barbalha Horizonte |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
FC Atlético Cearense Barbalha |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/02/2024 |
Floresta Barbalha |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.81 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
03/02/2024 |
Barbalha Maracanã |
1 2 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
T
|
|
28/01/2024 |
Barbalha Fortaleza |
0 5 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.80 |
0.85 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 24