VĐQG Iran - 01/02/2025 12:15
SVĐ: Shahid Rajaei Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Caspian Qazvin Sepahan
Caspian Qazvin 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Sepahan
Huấn luyện viên:
11
Mojtaba Fakhrian
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
23
Mohammadmehdi Mohebi
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
10
Reza Shekari
14
Aria Yousefi
14
Aria Yousefi
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
6
Bryan Dabo
2
Hadi Mohammadi
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mojtaba Fakhrian Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ali Azadmanesh Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Mohammadi Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
53 Omid Amiri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hooman Rabizadeh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Iman Akbari Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Ali Pouresmaeil Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Amir Mohammad Panahi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Milad Fakhreddini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Navid Komar Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Mohammadmehdi Mohebi Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hadi Mohammadi Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Aria Yousefi Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Bryan Dabo Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Reza Shekari Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Aboubakar Kamara Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Payam Niazmand Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
58 Mohammad Daneshgar Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Hossein Goudarzi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Steven N'Zonzi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mehdi Limouchi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Amirmehdi Din Mohammadi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Khashayar Zebarjad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ali Malakoutikhah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Farhad Zavoshi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohammadhossein Rafiei Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sadegh Alousabih Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
48 Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Amin Rezaei Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sepahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Ismail Flamarzi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Reza Asadi Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Nima Mirzazad Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Ali Ahmadi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mohammadreza Bordbar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Vakhdat Khanonov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Mohammad Amini Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Saleh Hardani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Abbas Habibi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Seyed Mehdi Hosseini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caspian Qazvin
Sepahan
VĐQG Iran
Sepahan
1 : 0
(1-0)
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Sepahan
4 : 1
(3-0)
Caspian Qazvin
Cúp Quốc Gia Iran
Sepahan
3 : 0
(1-0)
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
1 : 0
(1-0)
Sepahan
Caspian Qazvin
Sepahan
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Caspian Qazvin
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Caspian Qazvin Chadormalu SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sepahan
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Sepahan Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Chadormalu SC Sepahan |
1 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
T
|
|
02/01/2025 |
Esteghlal Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.79 |
0.95 1.75 0.83 |
H
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Gol Gohar Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 22