GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 13/12/2024 12:00

SVĐ: Shahid Rajaei Stadium

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.91

0.95 1.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.55 2.87

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 1.00

0.77 0.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.72 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 38’

    Amirmasoud Sarabadani

    Aliasghar Aarabi

  • 44’

    Luciano Pereira Mendes

    Aliasghar Aarabi

  • 46’

    Đang cập nhật

    Mohammad Javad Mohammadi

  • Amirhossein Sedghi

    Ali Malakoutikhah

    48’
  • Milad Fakhreddini

    Sepehr Rouzitalab

    67’
  • 75’

    Mojtaba Najarian

    Mohammad Ali Kazemi

  • Mohammadmehdi Mansouri

    Amir Mohammad Panahi

    82’
  • 90’

    Aliasghar Aarabi

    Mohammad Abbasi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shahid Rajaei Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohammad Reza Mohajeri

  • Ngày sinh:

    10-12-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    33 (T:7, H:11, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yahya Golmohammadi

  • Ngày sinh:

    19-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    157 (T:94, H:41, B:22)

10

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

365

Tổng số đường chuyền

365

5

Dứt điểm

9

0

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Caspian Qazvin Foolad

Đội hình

Caspian Qazvin 4-4-2

Huấn luyện viên: Mohammad Reza Mohajeri

Caspian Qazvin VS Foolad

4-4-2 Foolad

Huấn luyện viên: Yahya Golmohammadi

77

Ali Azadmanesh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

33

Hooman Rabizadeh

2

Amirhossein Sedghi

2

Amirhossein Sedghi

3

Sasan Ansari

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

17

Amirmasoud Sarabadani

2

Mojtaba Najarian

2

Mojtaba Najarian

Đội hình xuất phát

Caspian Qazvin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ali Azadmanesh Hậu vệ

38 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Mohammad Amin Rezaei Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Amirhossein Sedghi Hậu vệ

9 0 0 0 1 Hậu vệ

19

Iman Akbari Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Hooman Rabizadeh Hậu vệ

36 0 0 7 0 Hậu vệ

34

Milad Fakhreddini Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Sadegh Alousabih Tiền vệ

37 0 0 6 0 Tiền vệ

66

Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Navid Komar Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

48

Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Foolad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Sasan Ansari Tiền đạo

40 7 4 6 1 Tiền đạo

5

Moussa Coulibaly Hậu vệ

39 4 0 6 0 Hậu vệ

2

Mojtaba Najarian Hậu vệ

37 1 3 6 1 Hậu vệ

79

Sina Asadbeigi Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Amirmasoud Sarabadani Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Aliasghar Aarabi Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

29

Luciano Pereira Mendes Tiền đạo

24 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Utkir Yusupov Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

23

Shahin Tavakoli Hậu vệ

37 0 0 5 0 Hậu vệ

33

Amirhossein Neshatjoo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Mohammad Javad Mohammadi Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Caspian Qazvin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Khashayar Zebarjad Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Farhad Zavoshi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Reza Mirahmadi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Sepehr Rouzitalab Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Ali Malakoutikhah Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mojtaba Fakhrian Tiền đạo

29 4 1 2 0 Tiền đạo

10

Ali Pouresmaeil Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Omid Amiri Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ali Vaziri Panah Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

Foolad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Vahid Heydarieh Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

70

Abolfazl Zadeh Attar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Mohammad Ali Kazemi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Amin Saedi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mohammad Abbasi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Hamid Bouhamdan Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

49

Adib Zarei Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

77

Mohammadreza Keshavarzi Nazarlou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Caspian Qazvin

Foolad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Caspian Qazvin: 2T - 0H - 0B) (Foolad: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/04/2024

VĐQG Iran

Caspian Qazvin

1 : 0

(0-0)

Foolad

27/10/2023

VĐQG Iran

Foolad

0 : 1

(0-1)

Caspian Qazvin

Phong độ gần nhất

Caspian Qazvin

Phong độ

Foolad

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Caspian Qazvin

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

01/12/2024

Zob Ahan

Caspian Qazvin

3 0

(2) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.84 1.75 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Iran

23/11/2024

Caspian Qazvin

Shahin Tehran

2 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

01/11/2024

Caspian Qazvin

Kheybar Khorramabad

2 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.75 1.75 0.83

T
T

VĐQG Iran

26/10/2024

Persepolis

Caspian Qazvin

2 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.92 2.25 0.86

B
X

VĐQG Iran

17/10/2024

Caspian Qazvin

Havadar

1 1

(1) (0)

0.75 -0.75 1.05

0.88 2.0 0.86

B
H

Foolad

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

07/12/2024

Foolad

Esteghlal

0 2

(0) (2)

0.75 +0.25 1.09

0.95 1.75 0.80

B
T

Cúp Quốc Gia Iran

24/11/2024

Foolad

Foolad Hormozgan

0 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

01/11/2024

Gol Gohar

Foolad

0 1

(0) (0)

0.99 -0.25 0.71

- - -

T

VĐQG Iran

27/10/2024

Foolad

Sepahan

2 2

(2) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.78 1.75 0.94

T
T

VĐQG Iran

20/10/2024

Aluminium Arak

Foolad

4 2

(1) (2)

0.80 +0 0.95

0.87 1.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất