VĐQG Iran - 27/01/2025 12:00
SVĐ: Shahid Rajaei Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Caspian Qazvin Chadormalu SC
Caspian Qazvin 3-4-3
Huấn luyện viên: Seyed Mehdi Rahmati Oskouei
3-4-3 Chadormalu SC
Huấn luyện viên: Mohammad Saeid Akhbari
11
Mojtaba Fakhrian
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
3
Mohammad Hossein Fallah
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
13
Amir Reza Mahmoud Abadi
11
Matheusinho
11
Matheusinho
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mojtaba Fakhrian Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ali Azadmanesh Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Mohammadi Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
53 Omid Amiri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hooman Rabizadeh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Iman Akbari Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Ali Pouresmaeil Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Amir Mohammad Panahi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Milad Fakhreddini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Navid Komar Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mohammad Hossein Fallah Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ali Khodadadi Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Matheusinho Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Mohammad Papi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Reza Mahmoud Abadi Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Peyman Babaei Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Edson Mardden Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Seyed Mohammadreza Hosseini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sirous Sadeghian Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Mohammadhossein Mohammadian Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Reza Dehghan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Mohammad Milad Sourgi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mohammad Amin Rezaei Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Amirmehdi Din Mohammadi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Khashayar Zebarjad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Ali Malakoutikhah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Farhad Zavoshi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohammadhossein Rafiei Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Mohammadmehdi Mansouri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sadegh Alousabih Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Chadormalu SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Mohammad Bakhtiari Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Vitao Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammadreza Khosravi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Alireza Safari Laksar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hadi Habibnezhad Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Seyed Ali Yahyazadeh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Sajjad Mashhadi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Mohammadmehdi Ahmadi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hojjat Sedghi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Seyed Ali Kamali Jeloudar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammadreza Moslemi Javid Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Caspian Qazvin
Chadormalu SC
VĐQG Iran
Chadormalu SC
1 : 1
(0-0)
Caspian Qazvin
Hạng Hai Iran
Caspian Qazvin
3 : 1
(2-1)
Chadormalu SC
Hạng Hai Iran
Chadormalu SC
0 : 2
(0-1)
Caspian Qazvin
Caspian Qazvin
Chadormalu SC
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caspian Qazvin
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Tractor Sazi Caspian Qazvin |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Caspian Qazvin Foolad |
0 3 (0) (2) |
0.81 +0 0.91 |
0.95 1.75 0.80 |
B
|
T
|
Chadormalu SC
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Chadormalu SC Sepahan |
1 2 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
T
|
|
01/01/2025 |
Gol Gohar Chadormalu SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.84 |
0.91 1.75 0.73 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Chadormalu SC Esteghlal |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.91 |
0.78 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Foolad Chadormalu SC |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Chadormalu SC Aluminium Arak |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 18